анестэзія
Tiếng Belarus
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaанестэзі́я (anjestezíja) gc bđv (gen. анестэзі́і, không đếm được)
- Sự gây mê.
Biến cách
sửaBiến cách của анестэзі́я (dt bất động vật, chỉ có số ít, g.cái mềm, trọng âm a)
số ít | |
---|---|
nom. | анестэзі́я anjestezíja |
gen. | анестэзі́і anjestezíi |
dat. | анестэзі́і anjestezíi |
acc. | анестэзі́ю anjestezíju |
ins. | анестэзі́яй, анестэзі́яю anjestezíjaj, anjestezíjaju |
loc. | анестэзі́і anjestezíi |
Đọc thêm
sửa- “анестэзія”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org