âm thanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ tʰajŋ˧˧ | əm˧˥ tʰan˧˥ | əm˧˧ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ tʰajŋ˧˥ | əm˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửaâm thanh
- Âm (nói khái quát)
- chuỗi âm thanh xô bồ
- tốc độ âm thanh
- Nó lắng nghe những âm thanh dội lại từ phía trước mặt. NgThi
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- Âm thanh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam