кӧз
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaкӧз (köz)
- (Kumandy-Kizhi) mắt.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “кӧз”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Karaim
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: köz
Danh từ
sửaкӧз
- mắt.