Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
X U+0058, X
LATIN CAPITAL LETTER X
W
[U+0057]
Basic Latin Y
[U+0059]

Từ viết tắt sửa

X

  1. Chữ số La Mã 10.
  2. Không thành công, thất bại.

Dịch sửa

Tham khảo sửa