буква
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буква
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búkva |
khoa học | bukva |
Anh | bukva |
Đức | bukwa |
Việt | bucva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбуква gc
- Chữ, chữ cái, mẫu tự.
- начальная буква — chữ đầu
- прописная буква — chữ hoa
- .
- буква в букву — đúng từng chữ, đúng nguyên văn
- согласно букве закона — theo đúng từng chữ của luật pháp
Tham khảo
sửa- "буква", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)