Xem thêm: н, њ, , H, Η,

Chữ Kirin

sửa
 
Н U+041D, Н
CYRILLIC CAPITAL LETTER EN
М
[U+041C]
Cyrillic О
[U+041E]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp Η. (nu)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là en.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là нашь (našĭ), nghĩa là "của chúng ta".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    НоябрьNojabrʲtháng Mười một

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    НикарагуаNikʼaragwaNicaragua

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    НорвегиеNworveɣijeNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    НарNarLựu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, н, SIL International

Tiếng Ainu

sửa
Katakana
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    ШИНИМЕСАМПЕSHINIBESAM-PESỐ 9

Tham khảo

sửa
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Kuril

sửa
Katakana
Latinh n
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.

Tiếng Ainu Sakhalin

sửa
Katakana
Latinh n
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    НанӄынNanqənDạ dày

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái Н (N) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 51 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    НохNoxHang

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    НорвегияNorvegiiaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    НамүрNamürNamur

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. N tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N
Turk cổ 𐰣

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    НорвегияNorvegiyaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    НенъNenʺTay áo

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    АМУНAMUNXƯƠNG

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    НамібіяNamibijaNamibia

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    НикNikCánh đồng

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa
Kirin Н
Latinh N
Mông Cổ (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    НγхэдэйNγxedejhuyện Nukutsky

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن (n)
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    НидерландашNiderlandašHà Lan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    НэнэныNenenəĐứa trẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    КӰНNTRỜI

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    НываNyvaTên gọi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    НиъNSữa

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin Н
Mãn Châu
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    НамурNamurMùa thu

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    НавNavDanh tính
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    НаадалаакNaadalaakCần thiết

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    НогаанNogaanXanh lục

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n‎)
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    НисбәтәнNisbetenTương đối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Ни хоNi hoXin chào

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    НауNauTừ

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    НԑзаNəzaSố 9

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    НикарагуаN ikaraguaNicaragua

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    НямаNamaTrăm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin Н
Mông Cổ
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    НюӈунŅuŋunSố 6

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp Ν (N)
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    Неро́нΝερόν (Nerón)Nước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Ν - ν”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    НоргехьеNorgeḥʳeNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302

Tiếng Itelmen

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    НучNCửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    НоруегиэNworujeɣiɛNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Н
Mông Cổ
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    НиншаNinşaNinh Hạ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НагурNagurSố 3

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    НарсанаNarsanaKislovodsk

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Н
Latinh N
Hebrew נ‎ ן‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    НаNaCủa anh đây! Lấy đi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    НөкисNókisNukus

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    НорвегияNorvegiäNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    О’НO’NSỐ 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    НымырхаNımırxaTrứng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    НимцӏNimc̣Rận, chấy

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    НоцоNocoChấy, rận

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    НыгнанъNygnanĐầu

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    НорвегNorvegNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ТАВШАНTAVŠANTHỎ

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    НегеNyegeTại sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن
Yezidi 𐺢 (𐺢)
Armenia Ն (N)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    НилNîlsông Nin

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Н
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    Нью-ЙоркNʹyu-YorkNew York

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ן נ
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    НоелNoelGiáng sinh

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    Среќна Нова годинаSreḱna Nova godinachúc mừng năm mới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Н (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    НимеNimeKeo

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    НилеŃiľeSố 4

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin Н
Mông Cổ (n)
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    НорвегиNorvegiNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    НаймаNajmaSố 8

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    НовосибирскNovosibirskNovosibirsk

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    Ньаҕанбооодьэ кунэльNiağanbooodie kunelNăm mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    НюңгунNyuŋgunSố 6

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    НаданNadanSố 7

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    НяхаԓNyaxałSố 3

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    НяˮTiếng Nganasan

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    НучаNučaNga

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    НольNol'Số 0

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    НіонгольNïongolʹMũi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    МОНОMONOPHONG

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    НадаNadaSố 7

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin Н
Latinh N
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    НорвегиNorvegiNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    НорвегяNorvegiaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    НорьскоNorʹskoNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Нёа̄ллNjoāllCáo tuyết Bắc Cực

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    НорвешкаNorveškaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    НағбырNağbırCơn mưa

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết hoa.
    НовъгородъNovŭgorodŭNovgorod

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    НѣмьциNěmĭciĐức

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    НомNomSách

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    НисNisPhó mát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    НурвежNurvežNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

sửa
Latinh N
Kirin Н
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh N
Kirin Н
Hebrew נ (n) ן (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    НазуNazuMèo

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    НамNamTên

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    НәтеNäteĐất sét

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Ни3NǐBạn

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    НамунᠨᠠᠮᡠᠨNhà kho

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    НешŃCây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    НехирNeχirĐàn, bầy

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ДУМАНDUMANMÂY

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    НорвегияNorvegiyaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi

sửa
Kirin Н
Latinh N
Armenia Ն
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    НанаNanaMẹ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    НадаNadaSố 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    НорвегіяNorvehijaNa Uy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Н tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    Нарат ағачNarat aɣačCây thông

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh N
Kirin Н
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    НикарагуаNikaraguaNicaragua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    НиNiKhông

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    НииNiiPhải, như vậy

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    НунгNungTên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    НаваNavaMới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    НүөрүҥгүрүNüörünggürüNeryungri

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31

Tiếng Yugh

sửa

Chữ cái

sửa

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ОЛАНOLANMŨI

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường н

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)