ny
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ny |
gt | nytt | |
Số nhiều | nye | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ny
- Mới, mới nguyên, mới tinh.
- De kjøpte seg ny bil til ferien.
- den nye verden — Tân thế giới (Mỹ châu).
- Mới mẻ, non nớt, thiếu kinh nghiệm.
- Du er ny her i landet.
- Han er ny i jobben.
- Mới, tân (thời gian).
- Det nye året begynner første januar.
- den nyere tid — Thời cận đại.
- Khác, mới.
- Det kom inn et nytt forslag.
Tham khảo
sửa- "ny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)