w
Tiếng Anh sửa
| ||||||||
|
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdə.bəl.ˌjuː/
Danh từ sửa
w số nhiều ws, w's /ˈdə.bəl.ˌjuː/
- W, w (v kép).
Tham khảo sửa
- "w". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /du.blə.ve/
Pháp (Ba Lê) | [du.blə.ve] |
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
w /du.blə.ve/ |
w /du.blə.ve/ |
w gđ /du.blə.ve/
Tiếng Ba Lan sửa
Giới từ sửa
w
- (+ ư cách) Ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...).
- (+ ư cách) Ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng…).
- (+ nghiệp cách) Vào.
Tham khảo sửa
- "w". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)