Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
w
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
w
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Ba Lan
3.1
Giới từ
3.2
Tham khảo
3.3
Xem thêm
4
Tiếng Nhật
4.1
Từ nguyên
4.2
Dấu câu
4.2.1
Ghi chú sử dụng
4.2.2
Từ dẫn xuất
4.2.3
Từ liên hệ
Tiếng Anh
sửa
w
U+0077
,
&
#119;
LATIN SMALL LETTER W
←
v
[U+0076]
Basic Latin
x
→
[U+0078]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdə.bəl.ˌjuː/
Danh từ
sửa
w
số nhiều
ws, w's
/ˈdə.bəl.ˌjuː/
W, w (v kép).
Tham khảo
sửa
"
w
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/du.blə.ve/
Pháp (Ba Lê)
[du.blə.ve]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
w
/du.blə.ve/
w
/du.blə.ve/
w
gđ
/du.blə.ve/
Ư (v kép).
W
est la vingt-troisième lettre de l’alphabet français
— w là con chữ thứ hai mươi ba của bản chữ cái tiếng Pháp
(
W
)
(hóa học)
vonfam
(ký hiệu).
(
W
)
(điện học)
oát
(ký hiệu).
chromosome
W
— (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiểm sắc W
gène
W
; facteur
W
— (sinh vật học; sinh lý học) gien W
Tiếng Ba Lan
sửa
Giới từ
sửa
w
(+
ư cách
)
Ở
,
tại
,
trong
(
nơi chốn
,
không gian
...).
(+
ư cách
)
Ở
vào
,
trong
(
phạm vi
,
hoàn cảnh
,
điều kiện
,
trạng thái
,
tâm trạng
…).
(+
nghiệp cách
)
Vào
.
Tham khảo
sửa
"
w
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ᷱ
(dạng ký tự kết hợp, phía trên)
ᪿ
(dạng ký tự kết hợp, phía dưới)
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Nói tắt của
(笑)
(
warai
,
“
cười
”
)
.
Dấu câu
sửa
w
(
lóng
Internet
,
often repeated
)
Haha
; một biểu hiện của sự thích thú hoặc tiếng cười.
この
バカ
wwwwwww
(´∀`
*
)
kono baka
wwwwwww
(´ ∀ ` *)
đồ ngu dốt
=)))))))
ちょ
www
お
前
(
まえ
)
の
ツイート
伸
(
の
)
び
すぎ
www
有
(
ゆう
)
名
(
めい
)
人
(
じん
)
じゃん
wwwww
cho
www
omae no tsuīto nobisugi
www
yūmeijin jan
wwwww
ê, cái bài tweet của mi đang nhận được sự chú ý điên cuồng đây nè
=))))))
, mi đúng là người rất là nổi tiếng thật
=))))))
Ghi chú sử dụng
sửa
w
(
w
)
ó thể được sử dụng nhiều lần liên tiếp, như trong các ví dụ trên; nó đôi khi được lặp đi lặp lại ở mức độ khá dài.
Từ dẫn xuất
sửa
草
(
くさ
)
(
kusa
)
Từ liên hệ
sửa
(
笑
(
わらい
)
)
(
warai
)
,
(
藁
(
わら
)
)
(
wara
)
ワロス
(
warosu
)
,
ワロタ
(
warota
)
,
ワラタ
(
warata
)