Y
Xem y
Chữ Latinh sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Cách ra dấu sửa
Từ nguyên sửa
Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Hy Lạp cổ
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|
|
|
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ za̤ːj˨˩ | i˧˥ jaːj˧˧ | i˧˧ jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɟaːj˧˧ | i˧˥˧ ɟaːj˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zɛt˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐɛ̰k˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹɛt˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹɛ̰t˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ ɣə̤ː˨˩ zəjk˧˥ | i˧˥ ɣəː˧˧ ʐḛt˩˧ | i˧˧ ɣəː˨˩ ɹəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ ɣəː˧˧ ɹek˩˩ | i˧˥˧ ɣəː˧˧ ɹḛk˩˧ |
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
Y
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɑɪ/
Từ đồng âm sửa
Danh từ sửa
Từ viết tắt sửa
Y
- Viết tắt của yes
- (the Y) Viết tắt của YMCA
- (the Y) Viết tắt của YWCA
- (Hóa học) Viết tắt của ytri
- (Di truyền học) một loại pyrimidine.
- (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của tyrosine.
Tham khảo sửa
- "Y", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maay sửa
Chữ cái sửa
Y
- Chữ cái biểu thị phụ âm y (đứng sau một nguyên âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- siyeed ― tám
- Chữ cái biểu thị nguyên âm ieh (đứng sau một phụ âm) trong tiếng Maay, ở dạng viết hoa.
- toory ― dao
Đồng nghĩa sửa
- Chữ viết thường y