Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Số từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨam
˧˧
tʂam
˧˥
tʂam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂam
˧˥
tʂam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啉
:
lâm
,
lầm
,
lảm
,
rầm
,
lẩm
,
rắm
,
rởm
,
lăm
,
lằm
,
trăm
,
lùm
:
trăm
𤾓
:
trăm
:
trăm
林
:
lâm
,
lầm
,
rầm
,
lom
,
lăm
,
lim
,
lum
,
trăm
,
lùm
Số từ
trăm
: cái số sau
chín mươi chín
và trước
trăm lẻ một
Chữ số A-rạp
: 100
Chữ số Trung Quốc
:
佰
,
百
Chữ số La Mã
: C
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hundred
,
a hundred
,
one hundred
Tiếng Hà Lan
:
honderd
Tiếng Nga
:
сто
gt
(sto)
Tiếng Pháp
:
cent
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)