Xem thêm: r, Г, г., Ґ, ґ, Ғ, ғ

Chữ Kirin

sửa
 
г U+0433, г
CYRILLIC SMALL LETTER GHE
в
[U+0432]
Cyrillic д
[U+0434]
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ge hoặc ghe.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là глаголь (glagol'), nghĩa là "nói".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    гӏвыгаʻʷəgagương

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin г
Latinh g
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    аршәыгаarŝʷəgamáy ướp lạnh

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin г
Ả Rập ݝ
Latinh γ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    гущыӏалъɣwuśəʼalˢtừ điển

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    гафgaftừ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, г, SIL International

Tiếng Akhvakh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ламагиlamagicừu

Xem thêm

sửa

Tiếng Aleut

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    гулgulđi qua

Xem thêm

sửa

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    гывгывɣəvɣəvhòn đá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    гаруgarucái cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái г (g) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    гудgud(good) tốt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    дугалиdugalihậu môn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), г, University of Surrey

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập ڬ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    габурgaburcái cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin г
Ả Rập ق
Latinh q

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    голqolcánh tay

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Q tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    гьалагабhalagabbiển nhấp nhô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

sửa
Ả Rập گ‎
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. () Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    гирагگرگlấy

Xem thêm

sửa

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập
Latinh g
Turk cổ 𐰏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    һигеҙhigyeðtám

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    тьагаргаtʹagargamưa

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    идьигойгирid̦igojgirbuổi sáng

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin г
Latinh h
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    даўгатаdaŭhatakinh độ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bezhta

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    готӏgotʼbụi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    горголgorgolthác nước

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  • Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ругrugbụi

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin г
Hebrew ג
Latinh g
Ả Rập گ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    градgradthành phố

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 57

Tiếng Buryat

sửa
Kirin г
Latinh g
Mông Cổ (g)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    гэргэнgergenvợ

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin г
Ả Rập گ (g)
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    бӏаьргbˀärgmắt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    гытгынgəttənhồ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    игиigihai

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    емгангонъyemgangonsố năm

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    АнглиAngliAnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    галгаgalgacây

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin г
Mãn Châu
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    гууguuem trai

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    гуделhudelhôn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “г”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    алгасalgassai lầm

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    галgal lại

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin г
Ả Rập گ (g)
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    әмгәкemgekcông việc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ёгуэi͡ogueyêu quái

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    мугmugmũi tên

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    собригsobrigsố năm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    гендерg jenďergiới tính

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    дигэнʒigənsố bốn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

sửa
Kirin г
Mông Cổ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ег'инjeg'insố chín

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    гаргаgargacon quạ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    бегалаbegalacon rắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp γ (g)
Latinh ğ g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    гносиγνώση (gnósi)tri thức

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Γ-γ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập ڮ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    гаgacây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 250

Tiếng Itelmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    йэалгинjealɣintrăng, tháng

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    гоуидзэɣwowujidzɛtiêu ngữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin г
Mông Cổ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    бичгbiçgchữ viết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98

Tiếng Kamassia

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    нагурnagursố ba

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    гюлgülhoa

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin г
Latinh g
Hebrew ג

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    рэнгrengmàu sắc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Г-Д-Е)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin г
Ả Rập
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    гесирткеgesirtkethằn lằn

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập گ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    үңгірüñgırhang động

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ӄогʁngôi sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ічегеìçegeruột gan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    мӱгg, đồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ттагьла́tːahlánỉ

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    горгомgorgomgiẻ lau sàn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    кудэганъkudeganở đâu

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 16

Tiếng Komi cổ

sửa
Perm cổ 𐍒 (g)
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    горт𐍒𐍩𐍠𐍢 (gort)quan tài

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    грездgrezdlàng

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    гӧлӧсgölösgiọng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    гилгилɣilɣilbăng đá

Xem thêm

sửa

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    денгизdengizbiển cả

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    гёгюрчюнgyogyurçünbồ câu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurd

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ
Yezidi 𐺟
Armenia կ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    гундgundlàng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ
Yezidi 𐺟 (𐺟)
Armenia կ (k)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    гогgogtrái bóng

Xem thêm

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin г
Latinh g
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    бугуbuguhươu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ג‎
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    гетgetly dị

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ‎
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    гакgakgấc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 80

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    гугъриgughritrái đào

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    гелgelkeo

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của грам

Danh từ

sửa

г (g

  1. g (gam)

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    агтыгла̄луӈквеagtyglāluňkvechắc chắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Г (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    гарнаgarnalinh dương đen Ấn Độ
  2. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[3], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    игизечиigizechisinh đôi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 238

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    кргаkrgacổ, họng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin г
Mông Cổ (g)
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    гучдугаарgučdugaarthứ ba mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    гургулдайgurguldajchim sơn ca

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    сагалsagalrâu quai nón

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    пугэpugemùa hè

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    нюңгунnyuŋgunsố sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    таӈгуtaŋgutrăm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ваӈгwaŋg°hầm, hố

Xem thêm

sửa

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    собрԑгsɔbregsố năm

Xem thêm

sửa

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    гоголь-могольgogolʹ-mogolʹmón trứng đánh

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

г (g)

  1. Viết tắt của грамм

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của гекто- (gekto-)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ɡʲektə] (phonetic respelling: гекто-)

Tiền tố

sửa

г (g)

  1. hecto- (x 100)

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 162

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    баагуbaaguvùng nước không đóng băng

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    агagở đó

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    агашagcây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    воггонь-вогоwoggonʹ-wogotrán

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    миӈгаmiŋganghìn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    таӈгуtaŋgutrăm

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin г
Latinh g
Gruzia (g)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    географиgeografiđịa lý

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том I, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 504

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh g gh
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    панголинpangolincon tê tê

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa
 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    гуморhumorhài hước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 154

Tiếng Rutul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    гадаgadacậu bé

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    куохтлоггьkuoxtlogghai mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ге̄ррпgjierrpphù hiệu áo giáp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    глибglibbùn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    элигelignăm mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ Kirin cổ глаголь (glagolĭ) viết thường.
    глаголатиglagolatinói

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ Kirin cổ глаголь (glagolĭ) viết thường.
    ангелъangelŭthiên thần

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    гөкgökcỏ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ

Tiếng Svan

sửa
Gruzia
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. () Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    гвиვი (gvi)trái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    гюзгиgjuzgigương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

sửa
Kirin г
Ả Rập گ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    гургgurgchó sói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

sửa
Latinh g
Kirin г
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    авәгүррәavəqürrəsấm sét

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh g
Kirin г
Hebrew ג‎ (g‎)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    сэгסאג⁩⁩‎‎ (g⁩⁩‎‎)con chó

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập گ‎
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    географияgeografiâđịa lý

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin г
Ả Rập گ‎‎
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    газетаgazetabáo viết

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    үгесüges đực

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    гань4хуо2gànhuócông việc

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Assyria

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    галепܓܵܠܹܦ (lēp)khắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    лагаlagathịt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    сүгеgerìu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    габаgabathảm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, g, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin г
Ả Rập گ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    гулgulhoa

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin г
Ả Rập گ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    гурбагаgurbagaếch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 35

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    алгыгalgıgrộng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    гааргаgaargachim quạ

Xem thêm

sửa

Tiếng Udi

sửa
Kirin г
Latinh g
Armenia կ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    гоьгgögtrời

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Г”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udihe

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    касанʒигаkasanʒigacún con

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    галактикаgalaktikathiên hà

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    вторгнутисяvtorhnutysjaxâm lược

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Г, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Г tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    нюнггунṇụŋgụnsố sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Urum

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    гӧгерҗинgögerǰinbồ câu

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh g
Kirin г
Ả Rập گ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    геологияgeologiyađịa chất học

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    гаведидgavedidcôn trùng

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    грибаgribanấm

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin г
Ả Rập گ
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    гандgandgió

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    рангrangmàu sắc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 253
  2. Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Г - г[5], 2024

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    угуйuguygọi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 14

Tiếng Yugh

sửa

Chữ cái

sửa

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    тъгаtˈɜgangực

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)