Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
v
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
v
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
v
U+0076
,
&
#118;
LATIN SMALL LETTER V
←
u
[U+0075]
Basic Latin
w
→
[U+0077]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi/
Danh từ
sửa
v
số nhiều
vs, v's
/ˈvi/
V, v.
5 (chữ số La mã).
Vật
hình
V.
Tham khảo
sửa
"
v
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
v —
vanadi
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
v
/ve/
v
/ve/
v
gđ
/ve/
V
.
Un
v
minuscule
— một chữ v nhỏ
(
Toán học
)
Viết
tắt
của
volume
(thể tích).
(
V
)
(vật lí)
von
(ký hiệu).
(
V
)
(hóa học)
vanadi
(ký hiệu).
(
V
)
Năm
(chữ số La Mã).
en
V
— (có) hình V
Chromosome en
V
— (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V
Tham khảo
sửa
"
v
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͮ
(dạng ký tự kết hợp)