v
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈvi/
Danh từ
sửav số nhiều vs, v's /ˈvi/
Tham khảo
sửa- "v", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
v /ve/ |
v /ve/ |
v gđ /ve/
- V.
- Un v minuscule — một chữ v nhỏ
- (Toán học) Viết tắt của volume (thể tích).
- (V) (vật lí) von (ký hiệu).
- (V) (hóa học) vanadi (ký hiệu).
- (V) Năm (chữ số La Mã).
- en V — (có) hình V
- Chromosome en V — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V
Tham khảo
sửa- "v", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ͮ (dạng ký tự kết hợp)