đại dương
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ tiếng Trung Quốc 大洋, từ 大 (đại, “lớn”) + 洋 (dương, “biển”).
Danh từ
sửađại dương
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Pháp: océan gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: océano gđ
- Tiếng Trung Quốc: 大洋
Phiên âm từ tiếng Trung Quốc 大洋, từ 大 (đại, “lớn”) + 洋 (dương, “biển”).
đại dương