Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ћ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Serbia-Croatia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Serbia-Croatia
sửa
ћ
U+045B
,
ћ
CYRILLIC SMALL LETTER TSHE
←
њ
[U+045A]
Cyrillic
ќ
→
[U+045C]
Cách phát âm
sửa
/tɕ/
Từ
tiếng Serbia-Croatia
ћ
,
Cyrs:Ꙉ
(djerv)=cây
Danh từ
sửa
ћ
Chữ cái
thứ sáu
trong
bảng
chữ cái
Kirin
tiếng
Serbia
-
Croatia
,
tương ứng
với
ć
trong bảng chữ cái
Latinh
.
ћ
ак
ćak
học sinh
Đồng nghĩa
sửa
ć
Chữ viết hoa
Ћ