ж
Chữ Kirin
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ Kirin viết thường, gọi là zhe.
- Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là живѣтє (živěte), nghĩa là "sống".
Hình ảnh
sửa-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- жакӏьа ― žakʲʼa ― râu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Gruzia | ჟჾ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ڒ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- аждагьа ― aždaha ― quái vật
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, ж, SIL International
Tiếng Akhvakh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
- жиᵸво ― žı̇̃vo ― con bò
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Къӏ къӏ, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏкӏ кӏкӏ, Л л, Лъ лъ, Лълъ лълъ, ЛЬ ль, Лӏ лӏ, Лӏъ лӏъ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, СС сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хъӏ хъӏ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ
Tiếng Alutor
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Archi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- жан ― žan ― lá lách
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tham khảo
sửa- Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), ж, University of Surrey
Tiếng Avar
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج (j) |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- жайран ― žajran ― linh dương bướu giáp
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Tham khảo
sửa- J tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Turk cổ | 𐰘 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Әзербайжан ― Äzerbayjan ― Azerbaijan
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Altai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
Xem thêm
sửaTiếng Budukh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- кьолкидж ― qʼolkidž ― nách
Xem thêm
sửaTiếng Bukhara
sửaKirin | ж |
---|---|
Hebrew | 'ג |
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
Xem thêm
sửaTiếng Bulgari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 117
Tiếng Buryat
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Mông Cổ | ᠵ (ǰ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج (j) |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ʼ
Tham khảo
sửa- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
Xem thêm
sửaTiếng Chuvan
sửaChữ cái
sửaж
- Chữ cái Kirin ж (zh) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ж
Tiếng Chuvash
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
- Азербайджан ― Azerbajdžan ― Azerbaijan
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Daur
sửaKirin | ж |
---|---|
Mãn Châu | ᡭ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Digan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
- ладж ― ladž ― nỗi hổ thẹn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Everson, Michael (2001-10-07), Romani, (please provide the title of the work)
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
Xem thêm
sửaTiếng Dukha
sửaChữ cái
sửaж
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ (zh) |
Latinh | ⱬ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- жанир ― zhanir ― thể loại
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- жын ― řɨn ― người
Xem thêm
sửaTiếng Enets lãnh nguyên
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
sửaTiếng Enets rừng
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ԑ ԑ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Even
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
sửaKirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Gagauz
sửaLatinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С c, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Hunzib
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- иᵸжу ― ĩžu ― hạt
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
sửa- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
sửaHy Lạp | ζ̌ (ž) |
---|---|
Latinh | j |
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos) А а, Б б, В в, Г г (Гк гк), Д д, Е е, З з, Ж ж, И и, К к, Л л, М м, Н н (Нт нт), О о, П п, Р р, С с, Т т, Ть ть, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш
Tham khảo
sửa- Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Ingush
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 270
Tiếng Itelmen
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кʼ кʼ, Ӄ ӄ, Ӄʼ ӄʼ, Л л, Љ љ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, О̆ о̆, П п, Пʼ пʼ, Р р, С с, Т т, Тʼ тʼ, У у, Ў ў, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Чʼ чʼ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ә ә, Э э, Ю ю, Я я (ʼ, ˚)
Tham khảo
sửa- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaKirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Һ һ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 116
Tiếng Kamassia
sửaChữ cái
sửaж
- Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- тхажә ― tʰažə ― ngỗng
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j c |
Cách phát âm
sửa- IPA: [ʒ]
Chữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
- жугъутур ― cuğutur ― sơn dương Tây Kavkaz
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Hebrew | ז |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Ж-З)
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ﺝ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Ket
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ket) А а, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ә ә, Ы ы, Ь ь, ’, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
sửa- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Koibal
sửaChữ cái
sửaж
- Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
sửa- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 18
Tiếng Komi cổ
sửaPerm cổ | 𐍕 (ž) |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
Xem thêm
sửaTiếng Komi-Permyak
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
- жов ― žov ― cây kim ngân
Xem thêm
sửaTiếng Komi-Zyrian
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Komi) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, Тш тш, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | چ ژ |
Cách phát âm
sửa- IPA: [dʒ], [ʒ]
Chữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нг нг, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurmanji
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ j |
Ả Rập | ژ |
Yezidi | 𐺐 (𐺐) |
Armenia | ժ (ž) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ j |
Ả Rập | ژ |
Yezidi | 𐺐 |
Armenia | ժ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- жен ― jen ― phụ nữ
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Ả Rập | ﺝ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
sửaHebrew | ז׳ |
---|---|
Latinh | j |
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái Kirin ж (j) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
- жбар ― jbar ― tin tức
Tiếng Lak
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Gruzia | ჟ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lak) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 113
Tiếng Lezgi
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʒ]
Chữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi) А а, А̄ а̄, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ы̄ ы̄, Ь ь, Э э, Э̄ э̄, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Ж (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022
Tiếng Moksha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- ёжа ― joža ― da
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
sửaKirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ (ǰ) |
Latinh | ǰ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- ажуу ― ažū ― ngôn ngữ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Җ җ, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ль ль, М м, Н н, Нь нь, Ҥ ҥ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Сь сь, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
Xem thêm
sửaTiếng Nenets rừng
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ž |
khoa học | ž |
Anh | zh |
Đức | sch |
Việt | gi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- жужжать ― žužžatʹ ― (kêu) vo vo
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Trợ từ
sửaж (ž)
- Dạng mất âm chủ của же (že)
Danh từ
sửaж (ž)
- (ngữ pháp) Viết tắt của же́нский род
- Đồng nghĩa: ж. (ž.)
- Viết tắt của же́нская убо́рная
- Đồng nghĩa: Ж (Ž)
Tham khảo
sửa- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 243
Tiếng Nganasan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
sửaTiếng Nivkh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
Xem thêm
sửaTiếng Nogai
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- кенже ― kenje ― trẻ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Oroch
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Ossetia
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Gruzia | ჟ (ž) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- джеджджын ― ǵeǵǵyn ― ngà
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283
Tiếng Rumani
sửaLatinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- жад ― jad ― ngọc thạch
Xem thêm
sửaTiếng Rusyn
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Ы ы, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ю ю, Я я, Ь ь, Ъ ъ
Tham khảo
sửa- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 271
Tiếng Rutul
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- кьылды хьиде адгъуӏд джига ― đầm phá
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кь кь, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Уӏ уӏ, Х х, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Sami Akkala
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, З з, Һ һ, И и, Й й, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- бе̄жевэ ― b’ēžjeve ― màu be
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Slav Đông cổ
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Svan
sửaGruzia | ჟ |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Svan năm 1864) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Е е, Ж ж, Ђ ђ, З з, Ӡ ӡ, H h, I i, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ҧ ҧ, Q q, Р р, С с, Т т, Ꚋ ꚋ, У у, Х х, Х́ х́, Ц ц, წ, Ч ч, ჭ, Ш ш, Ѵ ѵ
Tham khảo
sửa- Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148
Tiếng Tabasaran
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- жан ― žan ― linh hồn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ʼ
Tham khảo
sửa- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
sửaLatinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- жен ― jen ― phụ nữ
Xem thêm
sửaTiếng Tat-Do Thái
sửaLatinh | ç |
---|---|
Kirin | ж |
Hebrew | 'ז ('z) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- жогьил ― ז׳אָהאִל (çohil) ― thanh niên
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | c |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- журналистика ― jurnalistika ― báo chí
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Siberia
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
sửaTiếng Taz
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
sửaTiếng Tích Bá
sửaMãn Châu | ᡯ |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, ы, Ә ә, І і, Ю ю, Я я, ь
Tham khảo
sửa- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- мижату ― mižatu ― râu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi) А а, Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ԝ ԝ, ʕ
Tham khảo
sửa- Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS
Tiếng Tofa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, ъ, Ы ы, ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
sửaLatinh | ž |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Tuva
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j zh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- жәыҟажәы ― ẑʷəqʼaẑʷə ― giẻ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Động từ
sửaж (ẑ)
Tiếng Udi
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Armenia | ժ |
Gruzia | ჟ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ж”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udmurt
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Ukraina
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Trợ từ
sửaж (ž)
- Nhấn mạnh chủ đề đang nói.
- Але́ ж це кни́жка! ― Alé ž ce knýžka! ― Nhưng đây chính là cuốn sách!
- Ти ж вдо́ма? ― Ty ž vdóma? ― Cậu đang ở nhà chứ?
Tham khảo
sửa- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Ж, Kyiv: Naukova Dumka
- Ж tại Словник.ua
Tiếng Ulch
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʒ]
Chữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž zh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaLatinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Ả Rập | ج ژ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- жосус ― josus ― điệp viên
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo
sửa- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
sửaLatinh | ž |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
sửaTiếng Vot
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- жарж ― žarž ― sữa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi) А а, Б б, В в, В̌ в̌, Г г, Ғ ғ, Г̌ г̌, Д д, Д̣ д̣, Д̌ д̌, Е е, Ё ё, Ж ж, Ж̣ ж̣, З з, Ҙ ҙ, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Т̣ т̣, Т̌ т̌, У у, Ф ф, Х х, Х̌ х̌, Ҳ ҳ, Ч ч, Ч̣ ч̣, Ҷ ҷ, Ҷ̣ ҷ̣, Ш ш, Ш̣ ш̣, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ә ә, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Yaghnob
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
- жавак ― žavak ― uống
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob) А а, Б б, В в, Ԝ ԝ, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 369
- Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Ж - ж[5], 2024
Tiếng Yakut
sửaKirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- жирафа ― zhirafa ― hươu cao cổ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Дь дь, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, Нь нь, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Һ һ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17