Xem thêm: Ж, ӝ, , ж., җ

Chữ Kirin

sửa
 
ж U+0436, ж
CYRILLIC SMALL LETTER ZHE
е
[U+0435]
Cyrillic з
[U+0437]
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là zhe.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là живѣтє (živěte), nghĩa là "sống".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    жакӏьаžakʲʼarâu

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ƶ
Gruzia ჟჾ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ажәҩаaʷjʷamái chèo

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin ж
Ả Rập ڒ
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    бжыхьэbžəḥɛmùa thu

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    аждагьаaždahaquái vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, ж, SIL International

Tiếng Akhvakh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    жиᵸвоžı̇̃vocon

Xem thêm

sửa

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    жанžanlá lách

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), ж, University of Surrey

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin ж
Ả Rập ج (j)
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    жайранžajranlinh dương bướu giáp

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ‎
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    абажурabajurchao đèn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. J tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin ж
Ả Rập ژ‎
Latinh j
Turk cổ 𐰘

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ӘзербайжанÄzerbayjanAzerbaijan

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    бежикbežiknôi

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    жывёлыžyvjólyđộng vật

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    кьолкиджqʼolkidžnách

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin ж
Hebrew 'ג‎‎‎
Latinh ƶ
Ả Rập ژ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    животниživotniđộng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 117

Tiếng Buryat

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ
Mông Cổ (ǰ)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    жэлželnăm, niên

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin ж
Ả Rập ج‎ (j)
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    жайнаžajnasách

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    тасқаджақtasqaǰaqcon

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

ж

  1. Chữ cái Kirin ж (zh) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    олынджеolyndzhekhóc thét

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Ж

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    АзербайджанAzerbajdžanAzerbaijan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin ж
Latinh ž
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    гӏянжиʿənžiđất sét

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin ж
Mãn Châu
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    жадjadcây giáo

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ладжladžnỗi hổ thẹn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Everson, Michael (2001-10-07), Romani, (please provide the title of the work)
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

ж

  1. Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    дожdožbăng

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Ж

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ (zh)
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    жанирzhanirthể loại

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    жынřɨnngười

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    шужšu žlúa mạch

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin ж
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin ж
Mông Cổ
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh j
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    иᵸжуĩžuhạt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp ζ̌ (ž)
Latinh j
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
Kirin ж
Ả Rập ج
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    жӏалиžˀalichó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 270

Tiếng Itelmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin ж
Latinh ž
Ả Rập ژ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    бжьыхьэbžʲəḥɛmùa thu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin ж
Mông Cổ
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 116

Tiếng Kamassia

sửa

Chữ cái

sửa

ж

  1. Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    тхажәtʰažəngỗng

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Ж

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin ж
Latinh j c

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    жугъутурcuğutursơn dương Tây Kavkaz

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin ж
Latinh ž
Hebrew ז‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    фильджанfilʹdjancốc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Ж-З)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin ж
Ả Rập
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    жолjolđường đi

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin ж
Ả Rập ج
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    жақjaq

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ёжyojnhím

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    жубаžubathận, cật

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

sửa

Chữ cái

sửa

ж

  1. Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    кажиkažitrại, tòa

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Ж

Tham khảo

sửa
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 18

Tiếng Komi cổ

sửa
Perm cổ 𐍕 (ž)
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    вэ̂жа𐍣𐍱𐍕𐍐 (ža)thánh

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    жовžovcây kim ngân

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    абажурabažurchao đèn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ
Ả Rập چ ژ

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [dʒ], [ʒ]

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    жанjanđộng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ j
Ả Rập ژ
Yezidi 𐺐 (𐺐)
Armenia ժ (ž)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    жиjicủa, từ

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin ж
Latinh ƶ j
Ả Rập ژ
Yezidi 𐺐
Armenia ժ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    женjenphụ nữ

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin ж
Latinh j
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    жөжөjöjö

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ז׳‎
Latinh j
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái Kirin ж (j) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    жбарjbartin tức

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ƶ
Ả Rập ژ‎
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    жираƶirađùi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 113

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ƶ
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    живživtuyết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    животниživotniđộng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Ж (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    журналистžurnalistnhà báo
  2. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ёжаjožada

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin ж
Mông Cổ (ǰ)
Latinh ǰ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    жүржžüržtrái cam

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж

  1. Chữ cái Kirin ж (ž) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    джиджиdžidžinhỏ bé

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Ж

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    тежикtežiklỗ

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ажууažūngôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    жужжатьžužžatʹ(kêu) vo vo

Xem thêm

sửa

Trợ từ

sửa

ж (ž)

  1. Dạng mất âm chủ của же (že)

Danh từ

sửa

ж (ž)

  1. (ngữ pháp) Viết tắt của же́нский род
    Đồng nghĩa: ж. (ž.)
  2. Viết tắt của же́нская убо́рная
    Đồng nghĩa: Ж (Ž)

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 243

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin ж
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    кенжеkenjetrẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin ж
Latinh ž
Gruzia (ž)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    джеджджынǵeǵǵynngà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh j
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    жадjadngọc thạch

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    желїзоželjizosắt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 271

Tiếng Rutul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    кьылды хьиде адгъуӏд джигаđầm phá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-07-03

Tiếng Sami Akkala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    бе̄жевэb’ēžjevemàu be

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    животињеživotinjeđộng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin ж
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ижикižikcửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ Kirin cổ живѣтє (živěte) viết thường.
    жеže, nhưng

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ Kirin cổ живѣтє (živěte) hoặc жівѣте (živěte) viết thường.
    мъножицеѭmŭnožicejǫthường, hay

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ

Tiếng Svan

sửa
Gruzia
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. () Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    бажბა (baž)trí tuệ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    жанžanlinh hồn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    жанрžanrthể loại

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

sửa
Latinh j
Kirin ж
Ả Rập ژ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    женjenphụ nữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh ç
Kirin ж
Hebrew 'ז‎ ('z‎)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    жогьилז׳אָהאִל⁩⁩‎‎ (çohil⁩⁩‎‎)thanh niên

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin ж
Ả Rập ج‎‎
Latinh c

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    жәлjältiếc, xin lỗi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ‎‎
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    журналистикаjurnalistikabáo chí

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin ж
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    мижатуmižaturâu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa
Latinh ž
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ
Latinh j

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ‎‎
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    АлжирAlžirAlgeria

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 61

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ээжекeejekgót chân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

sửa
Kirin ж
Latinh j zh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    жәыҟажәыʷəqʼaʷəgiẻ

Xem thêm

sửa

Động từ

sửa

ж ()

  1. Kéo, căng ra.
    Сыгьа сыжын.Səgʲa səẑən.Tôi đang kéo giãn.
  2. Hỗ trợ, ủng hộ.

Tiếng Udi

sửa
Kirin ж
Latinh j
Armenia ժ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    жамгьарžamharngười kéo chuông nhà thờ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ж”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    жасминžasminhoa nhài

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    біженецьbiženecʹngười tị nạn

Xem thêm

sửa

Trợ từ

sửa

ж (ž)

  1. Nhấn mạnh chủ đề đang nói.
    Але́ ж це кни́жка!Alé ž ce knýžka!Nhưng đây chính là cuốn sách!
    Ти ж вдо́ма?Ty ž vdóma?Cậu đang ở nhà chứ?

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Ж, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Ж tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin ж
Latinh ž zh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    агаджagajcây

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh j
Kirin ж
Ả Rập ج ژ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    жосусjosusđiệp viên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh ž
Kirin ж

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    живатадživatadđộng vật

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    жаариттаžaarittarán, chiên

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin ж
Ả Rập ژ
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    жаржžaržsữa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin ж
Latinh ž

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    жавакžavakuống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 369
  2. Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Ж - ж[5], 2024

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin ж
Latinh ƶ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ж (chữ hoa Ж)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    жирафаzhirafahươu cao cổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17