Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghìn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Số từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Số từ
3
Tiếng Việt trung cổ
3.1
Số từ
3.1.1
Hậu duệ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi̤n
˨˩
ŋin
˧˧
ŋɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋin
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
岸
:
ngan
,
nghìn
,
ngàn
,
ngạn
𠦳
:
nghìn
,
ngàn
Số từ
nghìn
mười
lần
trăm
Chữ số Ả Rập
: 1000, 1.000, 1,000 (ở Hoa Kỳ)
Chữ số Trung Quốc
:
仟
,
千
Chữ số La Mã
: M, ↀ
Đồng nghĩa
sửa
ngàn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
a thousand
,
thousand
,
one thousand
Tiếng Hà Lan
:
duizend
Tiếng Nga
:
тысяча
gc
(týsjača)
Tiếng Pháp
:
mille
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Số từ
sửa
nghìn
nghìn
.
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Số từ
sửa
nghìn
Nghìn.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
nghìn
Tham khảo
sửa
“
nghìn
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].