о
Chữ Kirin
sửa![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ Hy Lạp ο. (omicron)
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaTiếng Abaza
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (o) (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- ноябрь ― nojabrʲ ― tháng 11
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- џьузон ― džuzon ― âm nhạc, ca khúc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Đại từ
sửaDanh từ
sửaо
- Thời tiết.
- Сэ сыкъэкӏощтэп, сыда пӏомэ ом изытет ӏэе дэд
- Se sıkekIosçtep, sıda pIome om izıtet Iee ded
- Tôi không đến vì thời tiết xấu quá
Tiếng Alutor
sửaTiếng Archi
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | وْ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửaĐại từ
sửaо
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: nó, anh ta, bà ấy,...
Biến cách đại từ nhân xưng tiếng Azerbaijan
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
chủ cách | мән | сән | о | биз | сиз | онлар | |
đổi cách | мәни | сәни | ону | бизи | сизи | онлары | |
tặng cách | мәнә | сәнә | она | бизә | сизә | онлара | |
phương vị cách | мәндә | сәндә | онда | биздә | сиздә | онларда | |
tòng cách | мәндән | сәндән | ондан | биздән | сиздән | онлардан | |
thuộc cách | мәним | сәнин | онун | бизим | сизин | онларын |
Tham khảo
sửa- O tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaTiếng Bắc Altai
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaTiếng Belarus
sửaTiếng Bulgari
sửaTiếng Buryat
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | وٓ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chulym
sửaTiếng Chuvan
sửaTiếng Chuvash
sửaTiếng Daur
sửaTiếng Digan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- бов ― bov ― cái lò
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, П х п х, Р р, Рр рр, С с, Т т, Т х т х, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameters "editor-first" and "editor-last" are not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Dolgan
sửaTiếng Dukha
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaTiếng Đông Can
sửaTiếng Erzya
sửaTiếng Even
sửaTiếng Evenk
sửaTiếng Gagauz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
- чотра ― çotra ― căng tin
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Ingush
sửaTiếng Kabardia
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- пшагъо ― pšaağʷo ― sương mù
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaTiếng Kamassia
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaTham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karakalpak
sửaTiếng Kazakh
sửaTiếng Ket
sửaTiếng Khakas
sửaTiếng Khvarshi
sửaTiếng Koibal
sửaTiếng Komi-Zyrian
sửaTiếng Krymchak
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz
sửaTiếng Macedoni
sửaTiếng Mator
sửaTiếng Moksha
sửaTiếng Mông Cổ
sửaTiếng Nam Altai
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaTiếng Nanai
sửaTiếng Negidal
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaTiếng Nogai
sửaTiếng Omok
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- вотомталозе ― wotomtaloze ― gió
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tiếng Oroch
sửaTiếng Orok
sửaTiếng Ossetia
sửaTiếng Rumani
sửaTiếng Sami Kildin
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- оӈкас ― oŋkas ― bẫy tuần lộc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А. , Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia
sửaTiếng Shor
sửaTiếng Slav Giáo hội cổ
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Giới từ
sửaTiếng Soyot
sửaTiếng Tatar
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaTiếng Tích Bá
sửaTiếng Tofa
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaTiếng Turkmen
sửaTiếng Tuva
sửaTiếng Udihe
sửaTiếng Udmurt
sửaTiếng Ukraina
sửaTiếng Ulch
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 454: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).