Chữ Kirin sửa

 
о U+043E, о
CYRILLIC SMALL LETTER O
н
[U+043D]
Cyrillic п
[U+043F]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp ο. (omicron)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là o.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là on hoặc onu.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Abaza sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ноябрьnoyabrtháng 11

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    џьузонdžuzonâm nhạc, ca khúc

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: mày, bạn, cậu,...

Danh từ sửa

о

  1. Thời tiết.
    Сэ сыкъэкӏощтэп, сыда пӏомэ ом изытет ӏэе дэд
    Se sıkekIosçtep, sıda pIome om izıtet Iee ded
    Tôi không đến vì thời tiết xấu quá

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    маторmatorđộng cơ, mô tơ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    акконakkonánh sáng

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin о
Ả Rập وْ‎
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    пероperobút lông ngỗng

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: , anh ta, bà ấy,...

Tham khảo sửa

  • O tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    осosđiểm cuối, đầu mũi

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir
    адуоaduocon trai

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus
    офісofisvăn phòng

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О, каква́ красота́!O, kakvá krasotá!, đẹp quá!

Giới từ sửa

о

  1. Phải, vào.
    вълни́те разби́ваха о брега́vǎlníte razbívaha o bregásóng đánh vào bờ
  2. (cổ) Về, đến, tới.

Tham khảo sửa

  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 376

Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat
    долоонdoloonsố 7

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin о
Ả Rập وٓ
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen
    гӏазотġazotchiến dịch

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon, tr. 180

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym
    олolnó, anh ấy, bà ta,...

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    огтйogty

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash
    топольtopocây dương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Daur sửa

Kirin о
Mãn Châu
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur
    цолооcoloohòn đá

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    бовbovcái lò
  2. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan
    оногосonogoscây cung

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    окokmũi tên

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tham khảo sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin о
Ả Rập ئو‎ (o‎)
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    лимонlimonchanh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 261

Tiếng Đông Can sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ни хоni khoxin chào

Xem thêm sửa

Tiếng Erzya sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    куловkulovtro

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    олраolracon cá

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin о
Mông Cổ
Latinh ō

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    омкотоomkotocái trán

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    чотраçotracăng tin

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    оршотootthứ Hai

Xem thêm sửa

Tiếng Kabardia sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    пшагъоpšaağʷosương mù

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Mông Cổ
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    доланdolansố 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 211

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    шорšorxe trượt tuyết

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin о
Ả Rập ‎و
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    онonsố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و‎
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    онonsố 10

Thán từ sửa

о

  1. , ôi.

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    қо’кqoksố 1

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    отысotıssố 30

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. , ôi.

Tham khảo sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ноцоnocochấy rận

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    таноtanotừ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    понponchó

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    домбузdombuzlợn

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin о
Latinh o
Ả Rập ۆ
Yezidi 𐺥

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    тоtomày, ngươi, bạn,...

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press, tr. 254
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin о
Latinh o
Ả Rập و

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    обооoboođồi đá

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 140

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    јаворjavorcây phong

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à! (bày tỏ ngạc nhiên).

Tham khảo sửa

  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    обмуobmucùng nhau

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 326

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    омбоцеombocethứ nhì, tiếp theo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

Kirin о
Mông Cổ ᠣ‎ (o‎)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о {{chữ hoa О (O))

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    олборлохolborlohkhai thác khoáng sản

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

о

  1. Như оу: bột.

Tham khảo sửa

  • Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press, tr. 598

Bản mẫu:-xgn-kha-

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o ở dạng viết thường ghi lại tiếng Khamnigan Mông Cổ.
    морихонmorikhonngựa non

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tiếng Nam Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    йалоойyalooysố 3

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    тойңгаtoyŋgasố 5

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ойинojinsố 20

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ӈолюŋoljusố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О бо́же!O bóže!Ôi Chúa ơi!

Giới từ sửa

о

  1. Về, đến, tới.
    Я чита́л о нёмJa čitál o njómTôi đọc về cậu ta.
  2. Phải, vào.
    опира́ться о сте́нуopirátʹsja o sténudựa vào tường

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552

Tiếng Nogai sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    токсанtoksansố 90

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    вотомталозеwotomtalozegió

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ойoisố 20

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    хориkhorisố 20

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    обауobayđồi, ụ mộ

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!.
  2. Vâng, phải, đúng.

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    порportỏi tây

Xem thêm sửa

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    оӈкасoŋkasbẫy tuần lộc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А. , Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    росаrosasương

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!

Giới từ sửa

о

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
    об(ј)есити нешто о кукуob(j)esiti nešto o kukutreo vào móc

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37

Tiếng Shor sửa

Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ойунoyuntrò chơi

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chữ cái sửa

о (o) (chữ hoa О)

  1. Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết thường.
    мъножицеѭmŭnožicejǫthường hay

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

о

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
  3. , cho,...

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    лооткаlootkathuyền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập ࢭئۇ‎
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 45

Tiếng Tatar Crưm sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    къойанqoyancon thỏ

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    оӈғочаoŋɣočathuyền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin о
Ả Rập و
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    докъкъузdoqquzsố 9

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin о
Ả Rập او, وْ/اوْ
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    онonsố 10

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

о

  1. , này, anh ấy, bà ta,...

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 48

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    боbonày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe sửa

Chuyển tự sửa

Kirin о
Latinh o

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    олохоoloxocon cá

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    лобыныlobynybay

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    письмоpysʹmolá thư

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

о

  1. Vào lúc, lúc.
    о шо́стій годи́ніo šóstij hodýnilúc 6 giờ

Tham khảo sửa

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    хориkhorisố 20

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    комkomnông trại

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و, ئو, ا
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    олмахонolmaxoncon sóc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87

Tiếng Veps sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin о
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    соолыsoomuối

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin о
Ả Rập آ
Latinh o

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    омоomomong ước

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    оонньооoooochơi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

о

  1. Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    оланolancái mũi

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa О

Tham khảo sửa