Chữ Kirin

sửa
 
о U+043E, о
CYRILLIC SMALL LETTER O
н
[U+043D]
Cyrillic п
[U+043F]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp ο. (omicron)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là o.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là on hoặc onu.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Abaza

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (o) (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ноябрьnojabrʲtháng 11

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    џьузонdžuzonâm nhạc, ca khúc

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: mày, bạn, cậu,...

Danh từ

sửa

о

  1. Thời tiết.
    Сэ сыкъэкӏощтэп, сыда пӏомэ ом изытет ӏэе дэд
    Se sıkekIosçtep, sıda pIome om izıtet Iee ded
    Tôi không đến vì thời tiết xấu quá

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    маторmatorđộng cơ, mô tơ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    акконakkonánh sáng

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin о
Ả Rập وْ‎
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    пероperobút lông ngỗng

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

о

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: , anh ta, bà ấy,...

Tham khảo

sửa
  • O tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    осosđiểm cuối, đầu mũi

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir
    адуоaduocon trai

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus
    офісofisvăn phòng

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О, каква́ красота́!O, kakvá krasotá!, đẹp quá!

Giới từ

sửa

о

  1. Phải, vào.
    вълни́те разби́ваха о брега́vǎlníte razbívaha o bregásóng đánh vào bờ
  2. (cổ) Về, đến, tới.

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat
    долоонdoloonsố 7

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin о
Ả Rập وٓ
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen
    гӏазотġazotchiến dịch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym
    олolnó, anh ấy, bà ta,...

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    огтйogty

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash
    топольtopocây dương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Daur

sửa
Kirin о
Mãn Châu
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur
    цолооcoloohòn đá

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    бовbovcái lò
  2. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan
    оногосonogoscây cung

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    окokmũi tên

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin о
Ả Rập ئو‎ (o‎)
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    лимонlimonchanh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ни хоni khoxin chào

Xem thêm

sửa

Tiếng Erzya

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    куловkulovtro

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    олраolracon cá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin о
Mông Cổ
Latinh ō

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    омкотоomkotocái trán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    чотраçotracăng tin

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    оршотootthứ Hai

Xem thêm

sửa

Tiếng Kabardia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    пшагъоpšaağʷosương mù

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Mông Cổ
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    доланdolansố 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    шорšorxe trượt tuyết

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin о
Ả Rập ‎و
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    онonsố 10

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و‎
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    онonsố 10

Thán từ

sửa

о

  1. , ôi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    қо’кqoksố 1

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    отысotıssố 30

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. , ôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    таноtanotừ

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    понponchó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    домбузdombuzlợn

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin о
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin о
Latinh o
Ả Rập و

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    обооoboođồi đá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    јаворjavorcây phong

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à! (bày tỏ ngạc nhiên).

Tham khảo

sửa
  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62

Tiếng Mator

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    обмуobmucùng nhau

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    омбоцеombocethứ nhì, tiếp theo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

Kirin о
Mông Cổ ᠣ‎ (o‎)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о {{chữ hoa О (O))

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    олборлохolborlohkhai thác khoáng sản

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

о

  1. Như оу: bột.

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Bản mẫu:-xgn-kha-

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o ở dạng viết thường ghi lại tiếng Khamnigan Mông Cổ.
    морихонmorikhonngựa non

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    МоолMoolMông Cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    йалоойyalooysố 3

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    тойңгаtoyŋgasố 5

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О бо́же!O bóže!Ôi Chúa ơi!

Giới từ

sửa

о

  1. Về, đến, tới.
    Я чита́л о нёмJa čitál o njómTôi đọc về cậu ta.
  2. Phải, vào.
    опира́ться о сте́нуopirátʹsja o sténudựa vào tường

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552

Tiếng Nogai

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    токсанtoksansố 90

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    вотомталозеwotomtalozegió

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tiếng Oroch

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ойoisố 20

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    хориkhorisố 20

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    обауobayđồi, ụ mộ

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!.
  2. Vâng, phải, đúng.

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    порportỏi tây

Xem thêm

sửa

Tiếng Sami Kildin

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    оӈкасoŋkasbẫy tuần lộc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А. , Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    росаrosasương

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

о

  1. !, ôi!, a!, à!

Giới từ

sửa

о

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
    об(ј)есити нешто о кукуob(j)esiti nešto o kukutreo vào móc

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37

Tiếng Shor

sửa
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ойунoyuntrò chơi

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chữ cái

sửa

о (o) (chữ hoa О)

  1. Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết thường.
    мъножицеѭmŭnožicejǫthường hay

Xem thêm

sửa

Giới từ

sửa

о

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
  3. , cho,...

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    лооткаlootkathuyền

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập ࢭئۇ‎
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    РоссияRossiyanước Nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    къойанqoyancon thỏ

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    оӈғочаoŋɣočathuyền

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin о
Ả Rập و
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    докъкъузdoqquzsố 9

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin о
Ả Rập او, وْ/اوْ
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    онonsố 10

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

о

  1. , này, anh ấy, bà ta,...

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    боbonày

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe

sửa

Chuyển tự

sửa
Kirin о
Latinh o

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    олохоoloxocon cá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    лобыныlobynybay

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    письмоpysʹmolá thư

Xem thêm

sửa

Giới từ

sửa

о

  1. Vào lúc, lúc.
    о шо́стій годи́ніo šóstij hodýnilúc 6 giờ

Tham khảo

sửa

Tiếng Ulch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    комkomnông trại

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kirin о
Ả Rập و, ئو, ا
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    олмахонolmaxoncon sóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87

Tiếng Veps

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin о
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    соолыsoomuối

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin о
Ả Rập آ
Latinh o

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    омоomomong ước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

о (chữ hoa О)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    оонньооoooochơi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Yugh

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

о

  1. Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    оланolancái mũi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa О

Tham khảo

sửa