о
Chữ Kirin
sửa | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ Hy Lạp ο. (omicron)
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaо (chữ hoa О)
Đồng nghĩa
sửa-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (o) (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- ноябрь ― nojabrʲ ― tháng 11
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- џьузон ― džuzon ― âm nhạc, ca khúc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Đại từ
sửaо
Danh từ
sửaо
- Thời tiết.
- Сэ сыкъэкӏощтэп, сыда пӏомэ ом изытет ӏэе дэд
- Se sıkekIosçtep, sıda pIome om izıtet Iee ded
- Tôi không đến vì thời tiết xấu quá
Tiếng Alutor
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- матор ― mator ― động cơ, mô tơ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Archi
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- аккон ― akkon ― ánh sáng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar
- Россия ― Rossiya ― nước Nga
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | وْ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- перо ― pero ― bút lông ngỗng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Đại từ
sửaо
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: nó, anh ta, bà ấy,...
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
chủ cách | мән | сән | о | биз | сиз | онлар | |
đổi cách | мәни | сәни | ону | бизи | сизи | онлары | |
tặng cách | мәнә | сәнә | она | бизә | сизә | онлара | |
phương vị cách | мәндә | сәндә | онда | биздә | сиздә | онларда | |
tòng cách | мәндән | сәндән | ондан | биздән | сиздән | онлардан | |
thuộc cách | мәним | сәнин | онун | бизим | сизин | онларын |
Tham khảo
sửa- O tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- ос ― os ― điểm cuối, đầu mũi
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Altai
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai
- Моол ― Mool ― Mông Cổ
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir
- адуо ― aduo ― con trai
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus
- офіс ― ofis ― văn phòng
Xem thêm
sửaTiếng Bulgari
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Thán từ
sửaо
Giới từ
sửaо
- Phải, vào.
- вълни́те разби́ваха о брега́ ― vǎlníte razbívaha o bregá ― sóng đánh vào bờ
- (cổ) Về, đến, tới.
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Buryat
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat
- долоон ― doloon ― số 7
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | وٓ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen
- гӏазот ― ġazot ― chiến dịch
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Chulym
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym
- ол ― ol ― nó, anh ấy, bà ta,...
Xem thêm
sửaTiếng Chuvan
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- огтй ― ogty ― có
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tiếng Chuvash
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash
- тополь ― topolʼ ― cây dương
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Daur
sửaKirin | о |
---|---|
Mãn Châu | ᠣ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur
- цолоо ― coloo ― hòn đá
Xem thêm
sửaTiếng Digan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- бов ― bov ― cái lò
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, П х п х, Р р, Рр рр, С с, Т т, Т х т х, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Dolgan
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan
- оногос ― onogos ― cây cung
Xem thêm
sửaTiếng Dukha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
- ок ― ok ― mũi tên
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | ئو (o) |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- лимон ― limon ― chanh
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Đông Can
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- ни хо ― ni kho ― xin chào
Xem thêm
sửaTiếng Erzya
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- кулов ― kulov ― tro
Xem thêm
sửaTiếng Even
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- олра ― olra ― con cá
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
sửaKirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᠤ |
Latinh | ō |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- омкото ― omkoto ― cái trán
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gagauz
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
- чотра ― çotra ― căng tin
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Ingush
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- оршот ― oršot ― thứ Hai
Xem thêm
sửaTiếng Kabardia
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- пшагъо ― pšaağʷo ― sương mù
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaKirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᡆ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- долан ― dolan ― số 7
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Һ һ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kamassia
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- шор ― šor ― xe trượt tuyết
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- он ― on ― số 10
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
- он ― on ― số 10
Thán từ
sửaо
Xem thêm
sửaTiếng Ket
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- қо’к ― qok ― số 1
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ket) А а, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ә ә, Ы ы, Ь ь, ’, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- отыс ― otıs ― số 30
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ
sửaо
Tham khảo
sửa- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khvarshi
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Koibal
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- тано ― tano ― từ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..
Tiếng Komi-Zyrian
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
- пон ― pon ― chó
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, Тш тш, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Krymchak
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- домбуз ― dombuz ― lợn
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Ả Rập | و |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- обоо ― oboo ― đồi đá
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Macedoni
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- јавор ― javor ― cây phong
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Thán từ
sửaо
Tham khảo
sửaTiếng Mator
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- обму ― obmu ― cùng nhau
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Moksha
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- омбоце ― omboce ― thứ nhì, tiếp theo
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mông Cổ
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.
Kirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᠣ (o) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо {{chữ hoa О (O))
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
- олборлох ― olborloh ― khai thác khoáng sản
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Danh từ
sửaо
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Chuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o ở dạng viết thường ghi lại tiếng Khamnigan Mông Cổ.
- морихон ― morikhon ― ngựa non
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tiếng Nam Altai
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
- Моол ― Mool ― Mông Cổ
Xem thêm
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
- йалоой ― yalooy ― số 3
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Җ җ, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ль ль, М м, Н н, Н ь н ь, Ҥ ҥ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, С ь с ь, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Nanai
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- тойңга ― toyŋga ― số 5
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChữ Latinh | |
---|---|
LHQ | o |
khoa học | o |
Anh | o |
Đức | o |
Việt | o |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ
sửaо
Giới từ
sửaо
Tham khảo
sửa- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552
Tiếng Nogai
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- токсан ― toksan ― số 90
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Н ъ н ъ, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- вотомталозе ― wotomtaloze ― gió
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О
Tiếng Oroch
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- ой ― oi ― số 20
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- хори ― khori ― số 20
Xem thêm
sửaTiếng Ossetia
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- обау ― obay ― đồi, ụ mộ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ
sửaо
Tham khảo
sửaTiếng Rumani
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- пор ― por ― tỏi tây
Xem thêm
sửaTiếng Sami Kildin
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- оӈкас ― oŋkas ― bẫy tuần lộc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А. , Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- роса ― rosa ― sương
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Thán từ
sửaо
Giới từ
sửaо
Tham khảo
sửaTiếng Shor
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- ойун ― oyun ― trò chơi
Xem thêm
sửaTiếng Slav Giáo hội cổ
sửaChữ cái
sửaо (o) (chữ hoa О)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Giới từ
sửaо
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
- лоотка ― lootka ― thuyền
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104
Tiếng Tatar
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | ࢭئۇ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- Россия ― Rossiya ― nước Nga
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tatar Crưm
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: o hoặc ö
- Chữ Ả Rập: ﻭ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- къойан ― qoyan ― con thỏ
Xem thêm
sửaTiếng Tích Bá
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm
sửaTiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- оӈғоча ― oŋɣoča ― thuyền
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, ъ, Ы ы, ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Turk Khorasan
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- докъкъуз ― doqquz ― số 9
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | او, وْ/اوْ |
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- он ― on ― số 10
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Đại từ
sửaо
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tuva
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
- бо ― bo ― này
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udihe
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: o hoặc ö
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- олохо ― oloxo ― con cá
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe) А а, ʻА ʻа, Ā ā, Â â, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Ӡ ӡ, И и, Ӣ ӣ, И ̂ и ̂, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, ʻО ʻо, Ō ō, Ô ô, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, У ̂ ŷ, Ф ф, Х х, Ч ч, Ь ь, Э э, ʻЭ ʻэ, Э ̄ э ̄, Э ̂ э ̂
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Udmurt
sửaCách phát âm
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- лобыны ― lobyny ― bay
Xem thêm
sửaTiếng Ukraina
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
- письмо ― pysʹmo ― lá thư
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Giới từ
sửaо
- Vào lúc, lúc.
- о шо́стій годи́ні ― o šóstij hodýni ― lúc 6 giờ
Tham khảo
sửa- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., о, Kyiv: Naukova Dumka
- о tại Kyiv Dictionary
- о tại Словник.ua
Tiếng Ulch
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- ком ― kom ― nông trại
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | و, ئو, ا |
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- олмахон ― olmaxon ― con sóc
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo
sửa- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87
Tiếng Veps
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
Xem thêm
sửaTiếng Vot
sửaKirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- соолы ― soolõ ― muối
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | о |
---|---|
Ả Rập | آ |
Latinh | o |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- омо ― omo ― mong ước
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi) А а, Б б, В в, В̌ в̌, Г г, Ғ ғ, Г̌ г̌, Д д, Д̣ д̣, Д̌ д̌, Е е, Ё ё, Ж ж, Ж̣ ж̣, З з, Ҙ ҙ, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Т̣ т̣, Т̌ т̌, У у, Ф ф, Х х, Х̌ х̌, Ҳ ҳ, Ч ч, Ч̣ ч̣, Ҷ ҷ, Ҷ̣ ҷ̣, Ш ш, Ш̣ ш̣, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ә ә, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Yakut
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaо (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- оонньоо ― oonńoo ― chơi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Дь дь, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, Нь нь, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Һ һ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32
Tiếng Yugh
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaо
- Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
- олан ― olan ― cái mũi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa О