Xem thêm: њ, Н,

Chữ Kirin sửa

 
н U+043D, н
CYRILLIC SMALL LETTER EN
м
[U+043C]
Cyrillic о
[U+043E]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp ν. (nu)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là en.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là нашь (našĭ), nghĩa là "của chúng ta".

Hình ảnh sửa

Tiếng Abaza sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    нышвnəšʷđất

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    анышәынҭраanəŝʷəntranghĩa địa

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    нануnanwuem bé

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    нечунинфnječuninfxấu hổ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, н, SIL International

Tiếng Ainu sửa

Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    сикнухаsiknuhacuộc đời

Tham khảo sửa

  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Kuril sửa

Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.

Tiếng Ainu Sakhalin sửa

Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    нынпыӄинnənpəqinhỏi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái н (n) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    дринкомdrinkom(drink) uống

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 51 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ансans đực

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    нухрагӏункӏкӏnuxraʻunkkʼchồn nâu châu Âu

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    нисбәтәнnisbətəntương đối

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. N tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n
Turk cổ 𐰣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ИндонезияİndonyeziyaIndonesia

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    онonsố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    кунальаньkunaļaņsố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    насеннеnasjennjehạt

Xem thêm sửa

Tiếng Budukh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    нехирnjexirbầy, đàn

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    тъпоклюнtǎpokljunhải âu cổ rụt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 299

Tiếng Buryat sửa

Kirin н
Latinh n
Mông Cổ (n)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    найманnajmansố 8

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    зайтунzajtunô liu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    нанӄынnanndạ dày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение, tr. 83

Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    алтонaltonsáu mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ондынкондаondynkondangười Yukaghir

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    аннеannemẹ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Dargwa sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    набадариnabadaricà rốt

Xem thêm sửa

Tiếng Daur sửa

Kirin н
Mãn Châu
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    нэкneksố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    лонlonmuối
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    албынньакalbıakkẻ lừa gạt

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    анхайanhaytuần lộc non

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin н
Ả Rập ن‎ (n‎)
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ӘрмәнстанErmenstanArmenia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    линlinkhông

Xem thêm sửa

Tiếng Enets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    нэхуnεxusố 3

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    инязорпазксчиi n jazorpazksčiđế quốc

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    наданnadansố 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin н
Mông Cổ
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    надандя̄рnadandjārbảy mươi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    оннарonnarhọ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hy Lạp Pontos sửa

Hy Lạp ν (n)
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    По́нтосΠόντος (ntos)vùng Pontos

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pontos World (2012), “Ν - ν”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    на̄наnaanamẹ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302

Tiếng Itelmen sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    нанӄnanqbao tử động vật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61

Tiếng Kabardia sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlˢxʷubzɛngôn ngữ mẹ đẻ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin н
Mông Cổ
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    найнnaintám mươi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 193

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    амитхун'amitʰunsố 9

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    унunbột

Xem thêm sửa

Tiếng Karaim sửa

Kirin н
Latinh n
Hebrew נ‎ ן‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    йунyunlông vũ, len

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    нанnanbánh mì

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎‎ (ن‎‎)
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ВьетнамVetnamViệt Nam

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ыынyynsố 2

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    нанӌыnanbạn bè

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    никnikđầu gối

Xem thêm sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ноцоnocochấy, rận

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    нанаnanabụng

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    вӧскресенньӧvöskreśennöChủ nhật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    денгизdengizbiển cả

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    алтынaltınkim loại vàng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 420

Tiếng Kurmanji sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن
Yezidi 𐺢
Armenia ն (n)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    аманamanbình, đĩa

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن
Yezidi 𐺢
Armenia ն

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    дарйстанdaristanrừng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    жаранjarancông dân

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    нинуninumẹ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206

Tiếng Lezgi sửa

 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    авунavunlàm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    трнtrngai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    нё̄тнэnë̄tnèđẹp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Н (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    нуноnunohọ, chúng
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    мындиmyndicái cung

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    нильге́монцеńiļgémonćethứ bốn mươi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin н
Mông Cổ (n)
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    бадминтонbadmintoncầu lông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ОнонOnonsông Onon

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    јетенǰedenbảy mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ньаҕанбоойnağanbooysố 5

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    наданnadansố 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ӡапкунjapkunsố 8

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    несааnesaasố 9

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    нагнетательныйnagnjetatelʹnyjtăng áp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469

Tiếng Nganasan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    денунтуоdenuntuomạnh, chặt

Xem thêm sửa

Tiếng Nivkh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ньыньбенņəņbensố 9

Xem thêm sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    азанazanlời nguyện adhan trong Hồi giáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    екончи-кимнельjekonči-kimnelʹsố 5

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    инакиinakichó

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    надандōnadanbảy mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin н
Latinh n
Gruzia (n)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    нуазынnwazynuống

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ‎унuncái, con, chiếc, người, đứa,...

Xem thêm sửa

Tiếng Rusyn sửa

 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    В'єтнамVʺjetnamViệt Nam

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    нюххчnjuxxčthiên nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    онon, anh ta, ông ấy,...

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    нанарғаnanarğaquay lại

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    насильникъnasilĭnikŭkẻ áp bức

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái sửa

н (n) (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    кънѧѕьnędzĭthân vương

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    шыннығšïnnïɣđúng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103

Tiếng Tabasaran sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    жегьеннемžehennemđịa ngục

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik sửa

Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ангурangurnho

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh sửa

Latinh n
Kirin н
Ả Rập ن‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ағылмандağılmandkhôn ngoan, thông thái

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎‎ (ن‎‎)
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    тарафыннанtarafınnanbởi, do

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin н
Ả Rập ن‎‎
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    дюньяnʹyathế giới

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    нәнәnänäbạc hà

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    стаканstakancốc, chén

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">н</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">н</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin н

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    наᠨᠠđất

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    понедельникponedelʼnikthứ Hai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    хьаьнx́ännước

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    думанdumanmây

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    гүндогарndogarphía đông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 47

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    номчуnomçuđọc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi sửa

Kirin н
Latinh n
Armenia ն
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    бердзенунberʒenuntiếng Hy Lạp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977), “Н”, Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку

Tiếng Udihe sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    инʼаиinˀaichó

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    лобыныlobynybay

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">н</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">н</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    УкраїнаUkrajinaUkraina

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Н tại Словник.ua

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    нюнггунŋgụnsố 6

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    нулnulsố 0

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh n
Kirin н
Ả Rập ن

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЎзбекистонOʻzbekistonUzbekistan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps sửa

Latinh n
Kirin н

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    пуноpunođường xoắn ốc

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ноnonhưng

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    навnawsố 9

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob sửa

Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    аниanikhác

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    оонньооoooochơi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    ыынɨ̂ːnvỏ cây

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Н

Tham khảo sửa

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)