н
Chữ Kirin
sửa | ||||||||
|
Từ nguyên
sửaTừ chữ Hy Lạp ν. (nu)
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ Kirin viết thường, gọi là en.
- Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là нашь (našĭ), nghĩa là "của chúng ta".
Hình ảnh
sửa-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (n) (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- нышв ― nəšʷ ― đất
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- анышәынҭра ― anəŝʷəntra ― nghĩa địa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
- нану ― nanwu ― em bé
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- нечунинф ― nječuninf ― xấu hổ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, н, SIL International
Tiếng Ainu
sửaKatakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- (cũ) Chữ cái Kirin н ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
- сикнуха ― siknuha ― cuộc đời
Tham khảo
sửa- Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54
Tiếng Ainu Kuril
sửaKatakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- (cũ) Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.
Tiếng Ainu Sakhalin
sửaKatakana | ㇴ ン |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- (cũ) Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.
Tiếng Alutor
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- нынпыӄин ― nənpəqin ― hỏi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Anh Solombala
sửaChuyển tự
sửaMô tả
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái н (n) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- нухрагӏункӏкӏ ― nuxraʻunkkʼ ― chồn nâu châu Âu
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- нисбәтән ― nisbətən ― tương đối
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Tham khảo
sửa- N tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Turk cổ | 𐰣 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Altai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Yukaghir
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ﻥ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Budukh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Bulgari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
- тъпоклюн ― tǎpokljun ― hải âu cổ rụt
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Buryat
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Mông Cổ | ᠨ (n) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Chukot
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- нанӄын ― nanqən ― dạ dày
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ʼ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Chulym
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Chuvan
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- ондынконда ― ondynkonda ― người Yukaghir
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tiếng Chuvash
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Dargwa
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
Xem thêm
sửaTiếng Daur
sửaKirin | н |
---|---|
Mãn Châu | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Digan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Dolgan
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
Xem thêm
sửaTiếng Dukha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- Әрмәнстан ― Ermenstan ― Armenia
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Đông Can
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Enets rừng
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
- нэху ― nεxu ― số 3
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ԑ ԑ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- инязорпазксчи ― i n jazorpazksči ― đế quốc
Xem thêm
sửaTiếng Even
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Even) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
sửaKirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gagauz
sửaLatinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С c, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Hy Lạp Pontos
sửaHy Lạp | ν (n) |
---|---|
Latinh | n |
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
- По́нтос ― Πόντος (Póntos) ― vùng Pontos
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos) А а, Б б, В в, Г г (Гк гк), Д д, Е е, З з, Ж ж, И и, К к, Л л, М м, Н н (Нт нт), О о, П п, Р р, С с, Т т, Т ь т ь, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш
Tham khảo
sửa- Pontos World (2012), “Ν - ν”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Ingush
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- на̄на ― naana ― mẹ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
sửa- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302
Tiếng Itelmen
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кʼ кʼ, Ӄ ӄ, Ӄʼ ӄʼ, Л л, Љ љ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, О̆ о̆, П п, Пʼ пʼ, Р р, С с, Т т, Тʼ тʼ, У у, Ў ў, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Чʼ чʼ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ә ә, Э э, Ю ю, Я я (ʼ, ˚)
Tham khảo
sửa- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61
Tiếng Kabardia
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- анэдэлъхубзэ ― anɛdɛlˢxʷubzɛ ― ngôn ngữ mẹ đẻ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
sửa- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
sửaKirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Һ һ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kamassia
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tham khảo
sửa- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửa- IPA: [n]
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Karaim
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Hebrew | נ ן |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
Xem thêm
sửaTiếng Ket
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ket) А а, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ә ә, Ы ы, Ь ь, ’, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, І і, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khinalug
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- ник ― nik ― đầu gối
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Koibal
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- нана ― nana ― bụng
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..
Tiếng Komi-Zyrian
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
- вӧскресенньӧ ― vöskreśennö ― Chủ nhật
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Komi) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, Тш тш, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Krymchak
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửa- IPA: [n]
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, Нг нг, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kurmanji
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Yezidi | 𐺢 (𐺢) |
Armenia | ն (n) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Lak
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- нину ― ninu ― mẹ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lak) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206
Tiếng Lezgi
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "mns" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo
sửa- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Н (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022
Tiếng Mator
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- мынди ― myndi ― cái cung
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Moksha
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- нильге́монце ― ńiļgémonće ― thứ bốn mươi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mông Cổ
sửaKirin | н |
---|---|
Mông Cổ | ᠨ (n) |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Yukaghir
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- ньаҕанбоой ― nağanbooy ― số 5
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Җ җ, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ль ль, М м, Н н, Нь нь, Ҥ ҥ, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Сь сь, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Nanai
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChữ Latinh | |
---|---|
LHQ | n |
khoa học | n |
Anh | n |
Đức | n |
Việt | n |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- нагнетательный ― nagnjetatelʹnyj ― tăng áp
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469
Tiếng Nganasan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
sửaTiếng Nivkh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- ньыньбен ― ņəņben ― số 9
Xem thêm
sửaTiếng Nogai
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- азан ― azan ― lời nguyện adhan trong Hồi giáo
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Нъ нъ, О о, Оь оь, П п, Р р, С с, Т т, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
- Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- екончи-кимнель ― jekonči-kimnelʹ ― số 5
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н
Tiếng Oroch
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- инаки ― inaki ― chó
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Ossetia
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Gruzia | ნ (n) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- нуазын ― nwazyn ― uống
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147
Tiếng Rumani
sửaLatinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
Xem thêm
sửaTiếng Rusyn
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Ы ы, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ю ю, Я я, Ь ь, Ъ ъ
Tham khảo
sửa- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533
Tiếng Sami Kildin
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
sửa- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Tham khảo
sửa- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Slav Đông cổ
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaChữ cái
sửaн (n) (chữ hoa Н)
- Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
- кънѧѕь ― kŭnędzĭ ― thân vương
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103
Tiếng Tabasaran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- жегьеннем ― žehennem ― địa ngục
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ʼ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tajik
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Talysh
sửaLatinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- ағылманд ― ağılmand ― khôn ngoan, thông thái
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tatar Crưm
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- дюнья ― dünʹya ― thế giới
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Siberia
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
sửaTiếng Taz
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
sửaTiếng Tích Bá
sửaMãn Châu | ᠨ |
---|---|
Kirin | н |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- понедельник ― ponedelʼnik ― thứ Hai
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, І і, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, ъ, Ы ы, ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tiếng Turk Khorasan
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- гүндогар ― gündogar ― phía đông
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udi
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Armenia | ն |
Gruzia | ნ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- бердзенун ― berʒenun ― tiếng Hy Lạp
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Udihe
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe) А а, ʻА ʻа, Ā ā, Â â, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Ӡ ӡ, И и, Ӣ ӣ, И̂ и̂, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Њ њ, Ӈ ӈ, О о, ʻО ʻо, Ō ō, Ô ô, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, У̂ ŷ, Ф ф, Х х, Ч ч, Ь ь, Э э, ʻЭ ʻэ, Э̄ э̄, Э̂ э̂
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Udmurt
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Ukraina
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka
- Н tại Словник.ua
Tiếng Ulch
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Chữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaLatinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo
sửa- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
sửaLatinh | n |
---|---|
Kirin | н |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửaTiếng Vot
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- но ― no ― nhưng
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | н |
---|---|
Ả Rập | ن |
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- нав ― naw ― số 9
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi) А а, Б б, В в, В̌ в̌, Г г, Ғ ғ, Г̌ г̌, Д д, Д̣ д̣, Д̌ д̌, Е е, Ё ё, Ж ж, Ж̣ ж̣, З з, Ҙ ҙ, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Т̣ т̣, Т̌ т̌, У у, Ф ф, Х х, Х̌ х̌, Ҳ ҳ, Ч ч, Ч̣ ч̣, Ҷ ҷ, Ҷ̣ ҷ̣, Ш ш, Ш̣ ш̣, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ә ә, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửaTiếng Yaghnob
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob) А а, Б б, В в, Ԝ ԝ, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288
Tiếng Yakut
sửaKirin | н |
---|---|
Latinh | n |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaн (chữ hoa Н)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut) А а, Б б, В в, Г г, Ҕ ҕ, Д д, Дь дь, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, Нь нь, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Һ һ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31
Tiếng Yugh
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaн
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Н