Xem thêm: њ, Н,

Chữ Kirin

sửa
 
н U+043D, н
CYRILLIC SMALL LETTER EN
м
[U+043C]
Cyrillic о
[U+043E]

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hy Lạp ν. (nu)

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là en.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là нашь (našĭ), nghĩa là "của chúng ta".

Hình ảnh

sửa

Tiếng Abaza

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (n) (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    нышвnəšʷđất

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    анышәынҭраanəŝʷəntranghĩa địa

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    нануnanwuem bé

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    нечунинфnječuninfxấu hổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, н, SIL International

Tiếng Ainu

sửa
Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    сикнухаsiknuhacuộc đời

Tham khảo

sửa
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Kuril

sửa
Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.

Tiếng Ainu Sakhalin

sửa
Katakana
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. () Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    нынпыӄинnənpəqinhỏi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái н (n) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    дринкомdrinkom(drink) uống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 51 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ансans đực

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    нухрагӏункӏкӏnuxraʻunkkʼchồn nâu châu Âu

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    нисбәтәнnisbətəntương đối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. N tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

sửa
 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n
Turk cổ 𐰣

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ИндонезияİndonyeziyaIndonesia

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    онonsố 10

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    кунальаньkunaļaņsố 10

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    насеннеnasjennjehạt

Xem thêm

sửa

Tiếng Budukh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    нехирnjexirbầy, đàn

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    тъпоклюнtǎpokljunhải âu cổ rụt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

sửa
Kirin н
Latinh n
Mông Cổ (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    найманnajmansố 8

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin н
Ả Rập ن (n)
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    зайтунzajtunô liu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    нанӄынnanndạ dày

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    алтонaltonsáu mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ондынкондаondynkondangười Yukaghir

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tiếng Chuvash

sửa
 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    аннеannemẹ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    набадариnabadaricà rốt

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin н
Mãn Châu
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    нэкneksố 1

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    лонlonmuối
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    албынньакalbıakkẻ lừa gạt

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    анхайanhaytuần lộc non

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin н
Ả Rập ن‎ (n‎)
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ӘрмәнстанErmenstanArmenia

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    линlinkhông

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    нэхуnεxusố 3

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    инязорпазксчиi n jazorpazksčiđế quốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    наданnadansố 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

sửa
Kirin н
Mông Cổ
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    надандя̄рnadandjārbảy mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    оннарonnarhọ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp ν (n)
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    По́нтосΠόντος (ntos)vùng Pontos

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Ν - ν”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

sửa
 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    на̄наnaanamẹ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302

Tiếng Itelmen

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    нанӄnanqbao tử động vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlˢxʷubzɛngôn ngữ mẹ đẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

sửa
 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin н
Mông Cổ
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    найнnaintám mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    амитхун'amitʰunsố 9

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    унunbột

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin н
Latinh n
Hebrew נ‎ ן‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    йунyunlông vũ, len

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    нанnanbánh mì

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎‎
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ВьетнамVetnamViệt Nam

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ыынyynsố 2

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    нанӌыnanbạn bè

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    никnikđầu gối

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ноцоnocochấy, rận

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    нанаnanabụng

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    вӧскресенньӧvöskreśennöChủ nhật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    денгизdengizbiển cả

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    алтынaltınkim loại vàng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن
Yezidi 𐺢 (𐺢)
Armenia ն (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    аманamanbình, đĩa

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin н
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    жаранjarancông dân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak

sửa
 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    нинуninumẹ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206

Tiếng Lezgi

sửa
 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin н
Latinh n
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    авунavunlàm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

sửa
 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    трнtrngai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Н (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    мындиmyndicái cung

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    нильге́монцеńiļgémonćethứ bốn mươi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin н
Mông Cổ (n)
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    бадминтонbadmintoncầu lông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ОнонOnonsông Onon

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    јетенǰedenbảy mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ньаҕанбоойnağanbooysố 5

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    наданnadansố 7

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ӡапкунjapkunsố 8

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

sửa
 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    нагнетательныйnagnjetatelʹnyjtăng áp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469

Tiếng Nganasan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    денунтуоdenuntuomạnh, chặt

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ньыньбенņəņbensố 9

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    азанazanlời nguyện adhan trong Hồi giáo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    екончи-кимнельjekonči-kimnelʹsố 5

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tiếng Oroch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    инакиinakichó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    надандōnadanbảy mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin н
Latinh n
Gruzia (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    нуазынnwazynuống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147

Tiếng Rumani

sửa
 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ‎унuncái, con, chiếc, người, đứa,...

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusyn

sửa
 
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    В'єтнамVʺjetnamViệt Nam

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533

Tiếng Sami Kildin

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    нюххчnjuxxčthiên nga

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    онon, anh ta, ông ấy,...

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    нанарғаnanarğaquay lại

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 878: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    насильникъnasilĭnikŭkẻ áp bức

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

sửa

н (n) (chữ hoa Н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    кънѧѕьnędzĭthân vương

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    шыннығšïnnïɣđúng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103

Tiếng Tabasaran

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    жегьеннемžehennemđịa ngục

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

sửa
Kirin н
Ả Rập ن‎
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ангурangurnho

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

sửa
Latinh n
Kirin н
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ағылмандağılmandkhôn ngoan, thông thái

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin н
Ả Rập ن‎‎
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    тарафыннанtarafınnanbởi, do

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin н
Ả Rập ن‎‎
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    дюньяnʹyathế giới

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    нәнәnänäbạc hà

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    стаканstakancốc, chén

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin н

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    наᠨᠠđất

Xem thêm

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    понедельникponedelʼnikthứ Hai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    хьаьнx́ännước

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    думанdumanmây

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    гүндогарndogarphía đông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    номчуnomçuđọc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi

sửa
Kirin н
Latinh n
Armenia ն
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    бердзенунberʒenuntiếng Hy Lạp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    инʼаиinˀaichó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

sửa
 
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    лобыныlobynybay

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    УкраїнаUkrajinaUkraina

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Н tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 446: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module..

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    нулnulsố 0

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh n
Kirin н
Ả Rập ن

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЎзбекистонOʻzbekistonUzbekistan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

sửa
Latinh n
Kirin н

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    пуноpunođường xoắn ốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ноnonhưng

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin н
Ả Rập ن
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    навnawsố 9

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    аниanikhác

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288

Tiếng Yakut

sửa
 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin н
Latinh n

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

н (chữ hoa Н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    оонньооoooochơi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31

Tiếng Yugh

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

н

  1. Chữ cái Kirin н (n) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    ыынɨ̂ːnvỏ cây

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Н

Tham khảo

sửa
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)