Chữ Latinh

sửa
 
B U+0042, B
LATIN CAPITAL LETTER B
A
[U+0041]
Basic Latin C
[U+0043]

Chuyển tự

sửa

Cách ra dấu

sửa


Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ B trong lịch sử
Chữ tượng hình Ai Cập Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia Chữ Etruscan


Chữ Latinh


 
 
 
 


 


Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤ː˧˧ɓəː˧˥ɓəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəː˧˥ɓəː˧˥˧

Danh từ

sửa
 

B

  1. Con chữ thứ tư của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết hoa).

Từ viết tắt

sửa

B

  1. Ký hiệu phân loại trên dưới, chỉ vị trí thứ hai.
    Hàng loại B; Khán đài B; Nhà số 53B (sau số 53A)
  2. (Hóa học) Viết tắt của bo
  3. Chỉ số 11 trong hệ thập lục phân.