Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ю
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Soyot
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Soyot
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʲu, ju/
Chữ cái
sửa
Ю
Chữ cái
thứ 40 trong
bảng
chữ cái
tiếng Soyot
, ở dạng viết hoa.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in thường
ю