Chữ Kirin sửa

 
О U+041E, О
CYRILLIC CAPITAL LETTER O
Н
[U+041D]
Cyrillic П
[U+041F]

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Ο. (Omicron)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là O.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là on hoặc onu.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Abaza sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ОктябрьOktjabrʲTháng 10

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ОраOraNày! (lóng)

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

О

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: mày, bạn, cậu,...

Danh từ sửa

О

  1. Thời tiết.
    Ом изытет ӏае
    Om izytet ӏaye
    Thời tiết xấu quá

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ОммәӄоOmməqonhân vật Omməqo trong thần thoại Alutor

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh Oh (Ôi).

Mô tả sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái О dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

  1. ! Ôi!
    О! Уэз!O! Uez!(~Oh! Yes!) Ồ! Vâng!

Tham khảo sửa

  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ОсOsSố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ОцOcCon bò

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin О
Ả Rập وْ‎
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ОqтаыOqtaytên riêng nam giới

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

О

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: , anh ta, bà ấy,... Xem о.

Tham khảo sửa

  • O tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập ۇ
Latinh O
Turk cổ 𐰈

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ОгайоOgayoOhio

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ОргакOrgakLưỡi hái

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ЧУОȚUOTHÉP

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ОслаOslaOslo

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О, каква́ красота́!O, kakvá krasotá!, đẹp quá!

Giới từ sửa

О

  1. Phải, vào.
  2. (cổ) Về, đến, tới.

Tham khảo sửa

  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 376

Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    Ордын АдагOrdyn Adagthị trấn Ust-Ordynsky

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin О
Ả Rập وٓ
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    Оханан-буттOxanan-butttháng tư

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon, tr. 180

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ОларOlarHọ

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin O dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ОндынкондаOndynkondaNgười Yukaghir

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ОгайоOgajoOhio

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Daur sửa

Kirin О
Mãn Châu
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ОгвOgwNão

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    ОвOvÔng ta
  2. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
  2. Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN

Tiếng Dolgan sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ОлOlĐó

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ОрәкOrǝkĐường

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tham khảo sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin О
Ả Rập ئو‎ (o‎)
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    КРОДИЙӘKRODIYECROATIA

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 261

Tiếng Đông Can sửa

Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЧОЩЯНČOXI͡ANTRIỀU TIÊN

Xem thêm sửa

Tiếng Erzya sửa

 
Wikipedia tiếng Erzya có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ОшOšThị trấn

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    Ока̄тkātSông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin О
Mông Cổ
Latinh Ō

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ОкинOkinKhi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ОманOmanOman

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush sửa

 
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    Ори буттOri buttTháng mười

Xem thêm sửa

Tiếng Kabardia sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ФОFOOMẬT

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin О
Mông Cổ
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ОрнOrnXứ sở

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 211

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НОNONGƯỜI TATAR

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin О
Ả Rập ‎و
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ОлOl

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و‎
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ОралOralthành phố Oral

Thán từ sửa

О

  1. , ôi.

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ОгдэƆgdɛTai

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ОнOnSố 10

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. , ôi.

Tham khảo sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ЛЪОΛONƯỚC

Xem thêm sửa

Tiếng Koibal sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ОдаOdaBàn tay

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tham khảo sửa

  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
    ОмӧльOmölʹThần Omölʹ trong thần thoại Komi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Krymchak sửa

Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ОрунOrunĐịa điểm

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin О
Latinh O
Ả Rập ۆ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ОлOlông ta, cô ấy, nó...

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 514

Tiếng Kurd sửa

Kirin О
Latinh O
Ả Rập ۆ
Yezidi 𐺥

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ТОTOMÀY

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press, tr. 254
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin О
Latinh O
Ả Rập و

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ОшOşthành phố Osh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 140

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin О
Latinh O
Ả Rập اٶ
Gruzia

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ОьOˤMáu

Xem thêm sửa

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ОбObsông Obi

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. !, Ôi!, A!, À! (bày tỏ ngạc nhiên).

Tham khảo sửa

  • Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62

Tiếng Mator sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ТОАTOAHỒ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường o

Tham khảo sửa

  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 326

Tiếng Moksha sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ОшOšThành phố

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.

Kirin О
Mông Cổ ᠣ‎ (o‎)
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ОршOrshThu nhập

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

О

  1. Như оу: bột.

Tham khảo sửa

  • Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press, tr. 598

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ДОЛООDOLOOSỐ 7

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tiếng Nam Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    ОйOyÝ kiến

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
    ОдулOdulYukaghir

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk

Tiếng Nanai sửa

Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ОтаOtaGiày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ОйонOjonHươu thuần hóa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    СОБРԐГSƆBREGSỐ 5

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. !, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
    О бо́же!O bóže!Ôi Chúa ơi!

Giới từ sửa

О

  1. Về, đến, tới.
  2. Phải, vào.

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552

Tiếng Nogai sửa

Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ОьзбекÖzbekngười Uzbek

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    Ого́Ohoặc OỒ, Òa,...

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tiếng Oroch sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    Омо̄OHồ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    Омо̄OHồ

Xem thêm sửa

Tiếng Ossetia sửa

Kirin О
Latinh O
Gruzia (o)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ОгайоOgajoOhio

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. !, ôi!, a!, à!.
  2. Vâng, phải, đúng.

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
  2. Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ОарOarlàng Oar

Xem thêm sửa

Tiếng Sami Kildin sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ОлмаOlmaNgười

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    Обала СлоновачеObala SlonovačeBờ Biển Ngà

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

О

  1. !, ôi!, a!, à!

Giới từ sửa

О

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37

Tiếng Shor sửa

Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    ОнOnSố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái sửa

О (O) (chữ thường о)

  1. Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết hoa.
    ОвьчѧOvĭčęCon Chiên

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

О

  1. Về, đến, tới,...
  2. Phải, vào,...
  3. , cho,...

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ОльтырықOlʼtïrïqĐảo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104

Tiếng Tajik sửa

Kirin О
Ả Rập ـا, آ
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ОлмонOlmonĐức

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 77

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập ࢭئۇ‎
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ОгайоOğayoOhio

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 45

Tiếng Tatar Crưm sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ОртаOrtamiền Trung

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ТОРАTORATHÀNH PHỐ

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    ХУО2ЛЭHUÓLELỬA

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.

Xem thêm sửa

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (cần chuyển tự) (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ОларыңOlarıŋHọ, Chúng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin О
Ả Rập و
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ДОКЪКЪУЗDOQQUZSỐ 9

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin О
Ả Rập او, وْ/اوْ
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ОманOmannước Oman

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

О

  1. , này, anh ấy, bà ta,...

Tham khảo sửa

  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 48

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    Он бирOn birSố 11

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe sửa

Chuyển tự sửa

Kirin О
Latinh O

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ОлоӈкоOloŋköSồi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ОдӥгOdïgSố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ОдесаOdésaOdessa

Xem thêm sửa

Giới từ sửa

О

  1. Vào lúc, lúc.

Tham khảo sửa

Tiếng Ulch sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ОктоOktoThuốc

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ОнOnSố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Kirin О
Ả Rập و, ئو, ا
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ОзарбайжонOzarbayjonAzerbaijan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87

Tiếng Veps sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin О
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ОноOnoChú bác

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin О
Ả Rập آ
Latinh O

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ОмоOmoMong ước

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

О (chữ thường о)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    Орто ХалымаOrto Khalymathị trấn Srednekolymsk ở Nga

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Yugh sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

О

  1. Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ОланOlanCái mũi

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường о

Tham khảo sửa