l
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛɫ/
Hoa Kỳ | [ˈɛɫ] |
Danh từ
sửal số nhiều ls, l's /ˈɛɫ/
Tham khảo
sửa- "l", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
l /ɛl/ |
l /ɛl/ |
l gđ /ɛl/
- L.
Từ tương tự
sửaTham khảo
sửa- "l", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ᷝ (dạng ký tự kết hợp)