Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

зун (zun)

  1. Mùa hạ.

Xem thêm sửa

Tên gọi các mùa trong tiếng Buryat · ? (bố cục · chữ)
хабар (xabar, mùa xuân) зун (zun, mùa hạ) намар (namar, mùa thu) үбэл (übel, mùa đông)

Tiếng Kalmyk sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

зун

  1. trăm.