Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зун
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Buryat
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
2
Tiếng Kalmyk
2.1
Chuyển tự
2.2
Số từ
Tiếng Buryat
sửa
Danh từ
sửa
зун
(
zun
)
Mùa hạ
.
Xem thêm
sửa
Tên gọi các mùa
trong tiếng Buryat · ?
(
bố cục
·
chữ
)
хабар
(
xabar
,
“
mùa xuân
”
)
зун
(
zun
,
“
mùa hạ
”
)
намар
(
namar
,
“
mùa thu
”
)
үбэл
(
übel
,
“
mùa đông
”
)
Tiếng Kalmyk
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: zun
Số từ
sửa
зун
trăm
.