i
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ] |
Từ đồng âm
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửai (số nhiều is hoặc i's) /ˈɑɪ/
Đồng nghĩa
sửaThành ngữ
sửa- to dot the i's and cross the t's: Xem dot
Danh từ
sửai (không đếm được) /ˈɑɪ/
Tham khảo
sửa- "i", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPháp (Ba Lê) |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
i /i/ |
i /i/ |
i gđ
- I.
- Un i majuscule — một chữ i hoa
- (I) 1 (chữ số La Mã).
- (I) (hóa học) iot (ký hiệu).
- mettre les points sur les i — nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ
Tham khảo
sửa- "i", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
sửa- ͥ (dạng ký tự kết hợp)