Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
i
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Thành ngữ
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
2.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
i
i
U+0069
,
&
#105;
LATIN SMALL LETTER I
←
h
[U+0068]
Basic Latin
j
→
[U+006A]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪ]
Từ đồng âm
sửa
ay
aye
eye
I
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
I
Danh từ
i
(
số nhiều
is
hoặc
i's
)
/ˈɑɪ/
Vật
hình
I.
Đồng nghĩa
sửa
I
Thành ngữ
sửa
to dot the i's and cross the t's
:
Xem
dot
Danh từ
sửa
i
(
không đếm được
)
/ˈɑɪ/
(
the
I; triết học
)
Cái
tôi
.
Tham khảo
sửa
"
i
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Pháp (Ba Lê)
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
i
/i/
i
/i/
i
gđ
I.
Un
i
majuscule
— một chữ i hoa
(
I
)
1 (chữ số La Mã).
(
I
)
(hóa học)
iot
(ký hiệu).
mettre les points sur les
i
— nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ
Tham khảo
sửa
"
i
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͥ
(dạng ký tự kết hợp)