Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đế quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đế quốc
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗe
˧˥
kwəwk
˧˥
ɗḛ
˩˧
kwə̰wk
˩˧
ɗe
˧˥
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗe
˩˩
kwəwk
˩˩
ɗḛ
˩˧
kwə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
đế quốc
Nước
quân chủ
do
hoàng
đế
đứng
đầụ.
Nước
đi
xâm lược
nước
khác,
biến
nước
này thành
thuộc địa
hay
phụ thuộc
.
Bọn
đế quốc
.
Chủ nghĩa
đế quốc
.
Nước
theo
chủ nghĩa
đế
quốc
.
Tính từ
sửa
đế quốc
Đế
quốc
chủ nghĩa
,
nói
tắt
.
Nước
đế quốc
.
Tham khảo
sửa
"
đế quốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)