Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
le̤w
˨˩
lew
˧˧
lew
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lew
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦼔
:
rêu
,
riêu
,
lều
,
rều
,
liêu
:
lều
簝
:
lều
,
liểu
𦫼
:
lều
,
đìu
寮
:
lều
,
liêu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lêu
lếu
Danh từ
Lều
dựng
trên
bờ
biển
hòn Quéo (
Kiên Giang
) dành cho
du khách
thuê
lều
Nhà
nhỏ
được
làm rất
sơ sài
, thường
chỉ có
mái che
.
Túp
lều
.
Lều
chợ.
Lều
coi dưa.
Lều
tranh.
Dựng
lều
.
Tham khảo
sửa
"
lều
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)