khoa học
Tiếng ViệtSửa đổi
Danh từSửa đổi
- Hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra.
- Nghiên cứu khoa học.
- Hội nghị khoa học.
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: наука gc (naúka)
- Tiếng Pháp: science gc
Tính từSửa đổi
- Thuộc khoa học