Thể loại:Động từ tiếng Việt
Trang này liệt kê các mục từ về động từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}
và {{-verb-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
N
- Ngoại động từ tiếng Việt (26 tr.)
- Nội động từ tiếng Việt (21 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 8.241 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- à
- ạ
- a dua
- a hộ
- á khẩu
- a tòng
- ác báo
- ác chiến
- ách
- ải
- ái
- ái ân
- ai hoài
- ái hỗ
- ái mộ
- ai mượn
- ái ngại
- ai oán
- ái quần
- ái quốc
- ám
- ám ảnh
- am hiểu
- ám quẻ
- ám sát
- ám thị
- am tường
- ám chỉ
- ám hại
- án
- an bài
- an biên
- an cư
- an dinh
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an nghỉ
- án ngữ
- an phận
- an táng
- an tâm
- an thai
- an thân
- an thần
- an tọa
- an toạ
- an trí
- an trú
- an ủi
- an vị
- áng
- ang áng
- áng chừng
- anh
- ảnh hưởng
- ao
- ào
- ào ào
- ao ước
- ảo tưởng sức mạnh
- áp
- áp bách
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- áp đặt
- áp giải
- áp tải
- áp tới
- áp bức
- át vía
- át
- áy náy
- ăn bám
- ăn bận
- ăn giỗ
- ăn học
- ăn hối lộ
- ăn khớp
- ăn kiêng
- ăn mặc
- ăn nhậu
- ăn tạp
- âm mưu
- ân hận
- ân thưởng
- ân xá
- ẩn nấp
- âu yếm
Ă
- ẵm
- ăn
- ăn bốc
- ăn bớt
- ăn cánh
- ăn cắp
- ăn chay
- ăn chắc
- ăn chịu
- ăn chơi
- ăn cỗ
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn đong
- ăn đủ
- ăn đứt
- ăn giải
- ăn gian
- ăn hại
- ăn hiếp
- ăn hỏi
- ăn kem trước cổng
- ăn không
- ăn lãi
- ăn lương
- ăn mày
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ăn nhằm
- ăn nhập
- ăn nhịp
- ăn nói
- ăn ong
- ăn ở
- ăn quịt
- ăn quỵt
- ăn rơ
- ăn sống
- ăn sương
- ăn tết
- ăn thề
- ăn thua
- ăn thừa
- ăn tiệc
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ăn trộm
- ăn uống
- ăn vạ
- ăn vụng
- ăn xổi
- ăn ý
- ẳng
- ắp