Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp tới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
təːj
˧˥
a̰ːp
˩˧
tə̰ːj
˩˧
aːp
˧˥
təːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
təːj
˩˩
a̰ːp
˩˧
tə̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
áp tới
Xông
đến
gần
.
Áp tới
chỗ tên kẻ cướp định trốn.
Tham khảo
sửa
"
áp tới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)