Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ái quần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˥
kwə̤n
˨˩
a̰ːj
˩˧
kwəŋ
˧˧
aːj
˧˥
wəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˩˩
kwən
˧˧
a̰ːj
˩˧
kwən
˧˧
Động từ
sửa
ái quần
(
cũ
)
Yêu
đồng loại
, yêu
đồng bào
.
Tinh thần ái quốc
ái quần
.
Tham khảo
sửa
Ái quần,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam