Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn quỵt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
ăn quịt
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
kwḭʔt
˨˩
aŋ
˧˥
kwḭk
˨˨
aŋ
˧˧
wɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
kwit
˨˨
an
˧˥
kwḭt
˨˨
an
˧˥˧
kwḭt
˨˨
Động từ
sửa
ăn quỵt
Cố tình
ăn
không,
lấy
không, không chịu
trả
cái lẽ ra phải trả.
Vay tiền xong rồi
ăn quỵt
luôn.
Ăn quỵt
tiền công của thợ.
Đồng nghĩa
sửa
ăn lường
quỵt