Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn vạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
va̰ːʔ
˨˩
aŋ
˧˥
ja̰ː
˨˨
aŋ
˧˧
jaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
vaː
˨˨
an
˧˥
va̰ː
˨˨
an
˧˥˧
va̰ː
˨˨
Động từ
sửa
ăn vạ
Ở ỳ,
nằm
ỳ
ra
để
đòi
cho
kì
được
hoặc để
bắt đền
.
Không vừa ý, thằng bé nằm lăn ra
ăn vạ
.
Tham khảo
sửa
"
ăn vạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)