Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 敗露.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔj˨˩ lo̰ʔ˨˩ɓa̰ːj˨˨ lo̰˨˨ɓaːj˨˩˨ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˨˨ lo˨˨ɓa̰ːj˨˨ lo̰˨˨

Động từ

sửa

bại lộ

  1. Lộ hoàn toàn, không còn giấu giếm được nữa.
    Âm mưu bị bại lộ.
    Nếu chẳng may bị bại lộ thì không còn con đường nào thoát.

Tham khảo

sửa