Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˧ iəm˧˥əw˧˥ iə̰m˩˧əw˧˧ iəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˥ iəm˩˩əw˧˥˧ iə̰m˩˧

Động từ

sửa

âu yếm

  1. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói.
    Đôi mắt nhìn âu yếm.
    Vợ chồng âu yếm nhau.

Tham khảo

sửa