Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấp ủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əp
˧˥
ṵ
˧˩˧
ə̰p
˩˧
u
˧˩˨
əp
˧˥
u
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əp
˩˩
u
˧˩
ə̰p
˩˧
ṵʔ
˧˩
Động từ
sửa
ấp ủ
Giữ
ở trong
lòng
.
Ấp ủ
một hi vọng.
Tham khảo
sửa
"
ấp ủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)