Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bá chiếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
霸佔
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˥
ʨiəm
˧˥
ɓa̰ː
˩˧
ʨiə̰m
˩˧
ɓaː
˧˥
ʨiəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˩˩
ʨiəm
˩˩
ɓa̰ː
˩˧
ʨiə̰m
˩˧
Động từ
sửa
bá chiếm
Chiếm
bằng
vũ lực
.