Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ẩn núp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰n
˧˩˧
nup
˧˥
əŋ
˧˩˨
nṵp
˩˧
əŋ
˨˩˦
nup
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˩
nup
˩˩
ə̰ʔn
˧˩
nṵp
˩˧
Động từ
sửa
ẩn núp
Như
ẩn nấp
.
Bọn tội phạm
ẩn núp
trong rừng.