Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
tʰḭʔ
˨˩
ɓaːj
˧˩˨
tʰḭ
˨˨
ɓaːj
˨˩˦
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
tʰi
˨˨
ɓaːj
˧˩
tʰḭ
˨˨
ɓa̰ːj
˨˨
tʰḭ
˨˨
Động từ
sửa
bãi thị
(
cũ
)
Bãi chợ
.
Tham khảo
sửa
Bãi thị,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam