Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn hối lộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
hoj
˧˥
lo̰ʔ
˨˩
aŋ
˧˥
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
aŋ
˧˧
hoj
˧˥
lo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
hoj
˩˩
lo
˨˨
an
˧˥
hoj
˩˩
lo̰
˨˨
an
˧˥˧
ho̰j
˩˧
lo̰
˨˨
Động từ
sửa
ăn
hối lộ
Nhận
tiền
của
hối lộ
.
Tham khảo
sửa
"
ăn hối lộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)