Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ lɨəŋ˧˧˧˥ lɨəŋ˧˥˧˧ lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ lɨəŋ˧˥an˧˥˧ lɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ăn lương

  1. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc.
    Làm công ăn lương.
    Nghỉ không ăn lương.
    Ăn lương nhà nước.

Tham khảo sửa