bãi chức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaj˧˥ ʨɨk˧˥ | ɓaːj˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧ | ɓaːj˨˩˦ ʨɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːj˩˧ ʨɨk˩˩ | ɓaːj˧˩ ʨɨk˩˩ | ɓa̰ːj˨˨ ʨɨ̰k˩˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửabãi chức
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bãi chức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)