Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
ʨe
˧˥
a̰ːp
˩˧
ʨḛ
˩˧
aːp
˧˥
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
ʨe
˩˩
a̰ːp
˩˧
ʨḛ
˩˧
Động từ
sửa
áp chế
Đè nén,
khống chế
, làm mất mọi quyền
tự chủ
.
Đế quốc
áp chế
các dân tộc nhỏ yếu.