Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ám chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
暗指
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːm
˧˥
ʨḭ
˧˩˧
a̰ːm
˩˧
ʨi
˧˩˨
aːm
˧˥
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːm
˩˩
ʨi
˧˩
a̰ːm
˩˧
ʨḭʔ
˧˩
Động từ
sửa
ám
chỉ
Ngầm
chỉ
người
nào,
việc
gì.
Câu nói có ý
ám chỉ
anh ta.
Tham khảo
sửa
"
ám chỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)