ăn chơi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ ʨəːj˧˧ | aŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | aŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ ʨəːj˧˥ | an˧˥˧ ʨəːj˧˥˧ |
Động từSửa đổi
ăn chơi
- Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)