ăn chơi
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ ʨəːj˧˧ | aŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | aŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ ʨəːj˧˥ | an˧˥˧ ʨəːj˧˥˧ |
Động từ sửa
ăn chơi
- Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
Tham khảo sửa
- "ăn chơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường sửa
Động từ sửa
ăn chơi
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội