Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ ʨəːj˧˧˧˥ ʨəːj˧˥˧˧ ʨəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ʨəːj˧˥an˧˥˧ ʨəːj˧˥˧

Động từ sửa

ăn chơi

  1. Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).

Tham khảo sửa

Tiếng Mường sửa

Động từ sửa

ăn chơi

  1. ăn chơi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội