Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ kəwŋ˧˧ɓaːj˧˩˨ kəwŋ˧˥ɓaːj˨˩˦ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧ kəwŋ˧˥ɓaːj˧˩ kəwŋ˧˥ɓa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧

Động từ

sửa

bãi công

  1. Nói công nhân ngừng việc làm để đòi hỏi hay phản kháng điều gì.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

đình công

Tham khảo

sửa