Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn mặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ăn
+
mặc
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ma̰ʔk
˨˩
aŋ
˧˥
ma̰k
˨˨
aŋ
˧˧
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
mak
˨˨
an
˧˥
ma̰k
˨˨
an
˧˥˧
ma̰k
˨˨
Âm thanh (TP.HCM)
:
(
tập tin
)
Động từ
sửa
ăn
mặc
Mặc
(
nói khái quát
)
.
Ăn mặc
lôi thôi.
Đồng nghĩa
sửa
ăn bận