Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an giấc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
zək
˧˥
aːŋ
˧˥
jə̰k
˩˧
aːŋ
˧˧
jək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
ɟək
˩˩
aːn
˧˥˧
ɟə̰k
˩˧
Động từ
sửa
an giấc
(
ít dùng
)
Xem
yên giấc
Ngủ không
an giấc
.
Tham khảo
sửa
An giấc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam