Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ twa̰ːʔ˨˩aːŋ˧˥ twa̰ː˨˨aːŋ˧˧ twaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ twa˨˨aːn˧˥ twa̰˨˨aːn˧˥˧ twa̰˨˨

Động từ sửa

an toạ

  1. (Trang trọng) (những người tham gia hội họp) ngồi vào chỗ, ổn định chỗ ngồi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • An toạ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam