Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi miễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
miəʔən
˧˥
ɓaːj
˧˩˨
miəŋ
˧˩˨
ɓaːj
˨˩˦
miəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
miə̰n
˩˧
ɓaːj
˧˩
miən
˧˩
ɓa̰ːj
˨˨
miə̰n
˨˨
Động từ
sửa
bãi miễn
(
luật pháp
)
Như
bãi nhiệm
Bãi miễn
cán bộ.