Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn giỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
zoʔo
˧˥
aŋ
˧˥
jo
˧˩˨
aŋ
˧˧
jo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɟo̰
˩˧
an
˧˥
ɟo
˧˩
an
˧˥˧
ɟo̰
˨˨
Động từ
sửa
ăn
giỗ
Dự
lễ
và
ăn uống
trong
ngày kị
một
người
đã
qua đời
.
Ông tôi đi
ăn giỗ
ở xóm trên.
Tham khảo
sửa
"
ăn giỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)